Áp xe răng khôn: Nguyên nhân, biến chứng và cách khắc phục hiệu quả
Áp xe răng khôn là tình trạng viêm nhiễm phổ biến ở vùng hàm và răng. Đây là tình trạng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời. Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị và phòng ngừa áp xe răng khôn.
Áp xe răng khôn là gì?
Áp xe răng khôn là tình trạng viêm nhiễm phổ biến xảy ra ở vùng quanh răng khôn khi răng đang trong quá trình mọc lên.
Theo đó, răng khôn là những chiếc răng mọc muộn nhất trong hàm, thường nằm phía sau cùng của hàm trên và dưới. Do vị trí mọc sâu và không gian chật hẹp, răng khôn thường mọc lệch so với các răng khác, có thể mọc ngang hoặc mọc úp vào phía trong.
Khi răng khôn mọc lên, chúng sẽ đẩy lên và tạo áp lực lên phần xương và nướu bao quanh, gây tổn thương niêm mạc. Các khe hở nhỏ trên bề mặt nướu trở thành lối mở cho vi khuẩn xâm nhập vào bên trong. Vi khuẩn sau đó sẽ gây viêm nhiễm ở các tổ chức xung quanh răng đang mọc, tạo thành tổn thương áp-xe.
Ổ áp xe răng khôn đặc trưng bởi sự tích tụ mủ trong không gian xương hàm quanh răng. Khi tuyến nước bọt và vi khuẩn trong miệng tiết ra các enzyme, sẽ làm phân hủy các tổ chức quanh răng khôn bị tổn thương, tạo thành mủ. Dịch mủ này tích tụ lại giữa xương và nướu, gây sưng phù nề đau đớn.
Như vậy, áp xe răng khôn là tình trạng nhiễm trùng, viêm tấy tại vùng răng khôn do răng mọc không đúng vị trí. Tình trạng này cần được điều trị thích hợp để tránh gây ra biến chứng nguy hiểm.
Nguyên nhân gây áp xe răng khôn
Áp xe răng khôn có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó một số nguyên nhân chính được liệt kê như sau:
- Răng khôn mọc lệch lạc, sai vị trí: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây áp xe răng khôn. Do khoảng không chật hẹp, răng khôn thường mọc lệch so với hàm răng, có thể mọc nghiêng hoặc úp vào phía trong. Khi răng mọc lệch, chúng sẽ đẩy lên và tạo áp lực lên nướu, xương, dây chằng xung quanh gây tổn thương niêm mạc. Đây chính là điểm mấu chốt dẫn đến áp xe răng khôn.
- Vệ sinh răng miệng kém: Khi vệ sinh răng miệng không sạch sẽ, thức ăn thừa dễ bị tồn đọng lại xung quanh răng khôn lâu ngày. Điều này tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển, gây viêm nhiễm nướu và hình thành áp xe.
- Chấn thương vùng hàm mặt: Chấn thương làm tổn thương niêm mạc nướu xung quanh răng khôn cũng có thể dẫn đến áp xe. Vết thương sẽ mở đường cho vi khuẩn xâm nhập gây nhiễm trùng.
- Tích tụ mảng bám quanh răng: Mảng bám là nơi vi khuẩn phát triển mạnh. Khi mảng bám tích tụ nhiều quanh răng khôn sẽ khiến vi khuẩn dễ dàng gây bệnh.
- Suy giảm miễn dịch: Người bệnh có hệ miễn dịch yếu sẽ dễ mắc các bệnh nhiễm trùng, trong đó có nguy cơ áp xe răng khôn cao hơn. Suy giảm miễn dịch có thể do HIV/AIDS, xạ trị ung thư, sử dụng thuốc ức chế miễn dịch…
- Stress: Tình trạng căng thẳng kéo dài sẽ khiến cơ thể dễ mắc bệnh, bao gồm cả áp xe răng khôn. Lý do là stress làm suy giảm miễn dịch và tăng tiết acid dạ dày, có hại cho răng.
Ngoài ra, một số bệnh lý như viêm nướu, bệnh nha chu, đái tháo đường, suy giảm tuyến giáp, thiếu máu…cũng là yếu tố làm tăng nguy cơ áp xe răng khôn. Vì vậy, điều trị triệt để áp xe cần xác định chính xác nguyên nhân gây bệnh để có phương pháp điều trị phù hợp.
Triệu chứng của áp xe răng khôn
Khi bị áp xe răng khôn, bệnh nhân thường gặp phải các triệu chứng điển hình sau:
- Đau nhức tại vùng răng khôn bị viêm nhiễm: Đây là triệu chứng sớm và thường gặp nhất. Cơn đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội tại vùng răng khôn bị ảnh hưởng. Đau tăng khi người bệnh cắn hoặc nhai thức ăn. Đau có thể lan rộng ra các vùng lân cận như tai, đầu, cổ, hàm dưới.
- Sưng, phù nề tại vùng răng khôn: Da và mô mềm quanh răng khôn sưng phù, phồng rộp, có thể lan rộng ra cả vùng cằm, má. Sờ vào vùng sưng thấy cứng, đau.
- Cảm giác nóng, đỏ tấy: Khu vực sưng nề thường kèm theo cảm giác nóng rát và da đỏ hơn bình thường.
- Chướng hàm: Khó mở miệng do cơ hàm bị co cứng, sưng đau.
- Răng khôn đỏ, nhạy cảm: Răng khôn bị viêm nhiễm sẽ đỏ hơn, nhạy cảm và đau khi vệ sinh răng miệng.
- Xuất hiện mủ vàng, trắng: Quanh răng khôn xuất hiện dịch mủ màu vàng hoặc trắng đục.
- Sốt nhẹ, mệt mỏi: Một số trường hợp có thể sốt nhẹ kèm cảm giác mệt mỏi, ớn lạnh do cơ thể phản ứng với quá trình viêm nhiễm.
- Sưng hạch bạch huyết: Hạch bạch huyết dưới hàm bên bị ảnh hưởng có thể sưng to, đau nhạy cảm.
- Buồn nôn, nôn: Một số trường hợp nặng có thể buồn nôn hoặc nôn, đặc biệt là trẻ em.
Như vậy, nếu thấy xuất hiện các dấu hiệu trên, bạn cần đến gặp nha sĩ để được thăm khám và xử trí kịp thời, tránh để bệnh lan rộng gây biến chứng nguy hiểm.
Các biến chứng nguy hiểm của áp xe răng khôn
Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, áp xe răng khôn có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm sau:
- Viêm nhiễm lan rộng ra vùng mặt, cổ, hàm mặt: Nhiễm trùng có thể lan nhanh từ vùng răng khôn ra các mô mềm xung quanh như má, cằm, cổ, gây sưng phù, đỏ, nóng, đau. Tình trạng này gọi là viêm mô mềm hoặc áp-xe mô mềm, có thể biến dạng vùng mặt.
- Viêm xoang hàm: Áp xe răng khôn làm tắc lỗ thông xoang hàm, khiến dịch nhầy tích tụ gây viêm xoang hàm cấp tính. Triệu chứng là đau xoang, nghẹt mũi, chảy dịch mũi vàng xanh.
- Viêm amidan, viêm họng: Nhiễm trùng từ răng khôn có thể lan lên họng, amidan gây viêm nhiễm, sưng đỏ, đau rát họng.
- Viêm màng não, viêm não: Vi khuẩn xâm nhập vào máu, gây viêm nhiễm não và màng não. Đây là biến chứng rất nguy hiểm, có thể gây tử vong nếu không cấp cứu kịp thời.
- Viêm tắc tĩnh mạch hàm mặt: Là biến chứng hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng, có thể dẫn đến tử vong do viêm nhiễm gây tắc nghẽn dòng máu chảy về tim.
- Áp xe vỡ ra: Nếu không được điều trị, áp xe sẽ tiếp tục tích tụ và có nguy cơ vỡ ra, làm viêm nhiễm lan rộng khó kiểm soát.
Vì thế, khi có biểu hiện đau nhức hoặc sưng tấy bất thường ở răng khôn, bạn cần đến bệnh viện ngay để tránh những biến chứng nguy hiểm trên. Chớ nên chủ quan, cần điều trị triệt để áp xe răng khôn.
Cách chẩn đoán áp xe răng khôn
Để chẩn đoán chính xác bệnh áp xe răng khôn, bác sĩ sẽ dựa vào các yếu tố sau:
- Bệnh sử và triệu chứng lâm sàng: Bác sĩ sẽ hỏi kỹ về các triệu chứng bệnh nhân đang gặp phải như đau răng khôn, sưng vùng hàm mặt, khó cử động hàm…để có nhận định ban đầu.
- Khám lâm sàng khu vực hàm mặt: Bác sĩ sẽ khám kỹ vùng hàm mặt xem có sưng, đỏ, nóng, đau nhạy cảm không. Kiểm tra răng khôn có dấu hiệu viêm nhiễm như đỏ, sưng, chảy mủ hay không.
- Xét nghiệm cấy mủ: Lấy mẫu dịch mủ từ vùng viêm nhiễm để cấy, xác định vi khuẩn gây bệnh.
- Chụp Xquang răng hàm mặt: Giúp phát hiện răng khôn mọc lệch lạc, sâu răng, tổn thương xương… gây áp xe.
- Chụp CT scanner vùng hàm mặt: Cho hình ảnh chi tiết về vị trí, kích thước ổ áp xe để đánh giá mức độ và có phương án điều trị.
- Xét nghiệm máu: Xem có bạch cầu tăng (dấu hiệu nhiễm trùng) không và tình trạng toàn thân.
- Thăm khám nha khoa: Nha sĩ sẽ kiểm tra chi tiết răng miệng để tìm nguyên nhân gây áp xe như viêm nướu, sâu răng…
Như vậy, chẩn đoán áp xe răng khôn cần kết hợp nhiều phương pháp để xác định chính xác nguyên nhân, vị trí, mức độ tổn thương để điều trị hiệu quả.
Các trường hợp áp xe răng khôn
Có 3 trường hợp áp xe răng khôn thường gặp như sau:
Áp xe tại chân răng
Áp xe chân răng xảy ra khi tủy bên trong răng (phần mô liên kết răng với xương ổ răng) bị viêm nhiễm.
Nguyên nhân thường do sâu răng khiến vi khuẩn xâm nhập vào tủy gây viêm tủy. Áp xe tại chân răng thường không gây đau đớn và khó phát hiện hơn 2 loại kia.
Triệu chứng điển hình là đau nhức âm ỉ tại vùng chân răng, đau tăng dần và lan rộng ra xung quanh khi gặm nhấm. Răng lung lay và nhạy cảm với nhiệt lạnh.
Áp xe nướu
Xảy ra khi nướu bị viêm nhiễm, hoại tử. Nguyên nhân thường do viêm nướu mạn tính hoặc chấn thương làm tổn thương nướu.
Triệu chứng: nướu sưng đỏ, chảy máu khi đánh răng, thức ăn dễ mắc vào nướu. Có mủ vàng tích tụ. Đau tăng khi đánh răng.
Áp xe nha chu
Là tình trạng nhiễm trùng ổ xương gây tổn thương túi nha chu dưới nướu.
Triệu chứng: đau dữ dội khi ăn, vùng hàm sưng to, đỏ, nóng, sốt cao. Khó cử động hàm, khó nuốt.
Như vậy, tùy thuộc vào vị trí giải phẫu bị ảnh hưởng mà áp xe răng khôn có các biểu hiện lâm sàng khác nhau. Cần điều trị đúng cách để tránh biến chứng.
Cách điều trị áp xe răng khôn
Áp xe răng khôn cần được điều trị thích hợp để ngăn chặn bệnh tiến triển và biến chứng nguy hiểm. Các phương pháp điều trị áp xe răng khôn bao gồm:
Sử dụng kháng sinh trong điều trị áp xe răng khôn
Kháng sinh được xem là phương pháp điều trị chính để kiểm soát nhiễm trùng trong áp xe răng khôn. Cơ chế hoạt động của kháng sinh là ngăn chặn sự phát triển và nhân lên của vi khuẩn gây bệnh. Một số lưu ý khi sử dụng kháng sinh:
- Các loại kháng sinh thường được sử dụng trong điều trị áp xe răng khôn:
- Amoxicillin: kháng sinh phổ rộng, được dùng phổ biến nhất trong điều trị áp xe răng khôn.
- Clindamycin: có tác dụng với nhiều loại vi khuẩn kỵ khí gây áp xe răng khôn.
- Azithromycin: có tác dụng với cả vi khuẩn kỵ khí và hiếu khí.
- Liều dùng: Liều dùng kháng sinh dựa trên cân nặng, tuổi tác, mức độ nặng nhẹ của bệnh. Cần tuân thủ đúng theo đơn thuốc.
- Thời gian dùng thuốc: Thông thường dùng kháng sinh trong 5-7 ngày để đạt hiệu quả điều trị tối ưu. Không nên tự ý ngừng thuốc sớm.
- Kết hợp thuốc giảm đau: Các loại thuốc như Ibuprofen, Acetaminophen giúp hạ sốt, giảm đau hiệu quả.
- Theo dõi tác dụng phụ: Một số tác dụng phụ như tiêu chảy, buồn nông, dị ứng da…cần được báo ngay cho bác sĩ.
Như vậy, sử dụng đúng kháng sinh kết hợp với các biện pháp điều trị khác sẽ giúp kiểm soát nhiễm trùng và hỗ trợ điều trị áp xe răng khôn hiệu quả.
Dẫn lưu mủ trong điều trị áp xe răng khôn
Dẫn lưu mủ là thủ thuật được áp dụng trong điều trị áp xe răng khôn khi tình trạng tích tụ mủ đã trở nên nghiêm trọng. Mục đích của dẫn lưu mủ là:
- Lấy bớt mủ tích tụ ra ngoài: Việc lấy bớt mủ giúp giảm áp lực lên các mô xung quanh, làm giảm tình trạng viêm nhiễm và đau đớn.
- Xác định vi khuẩn gây bệnh: Phân tích mẫu mủ để xác định chính xác vi khuẩn gây áp xe, từ đó có phác đồ điều trị thích hợp.
- Tạo điều kiện cho thuốc kháng sinh thâm nhập: Khi lượng mủ nhiều quá, thuốc khó thẩm thấu vào ổ áp xe để diệt khuẩn. Dẫn lưu mủ sẽ tạo điều kiện để kháng sinh phát huy hiệu quả hơn.
Quy trình thực hiện dẫn lưu mủ:
- Vô cảm vùng quanh áp xe bằng thuốc tê tại chỗ.
- Rạch một đường nhỏ trên da để dò vào ổ mủ. Có thể dùng dao mổ hoặc kim tiêm để rạch.
- Dùng gạc hoặc kim hút lấy toàn bộ mủ tích tụ bên trong ra ngoài.
- Rửa sạch vết thương bằng dung dịch sát khuẩn, sau đó băng lại.
- Cho thuốc kháng sinh để ngăn ngừa viêm nhiễm và hướng dẫn chăm sóc vết thương.
Như vậy, dẫn lưu mủ là bước quan trọng trong điều trị áp xe răng khôn có mủ, giúp loại bỏ ổ viêm nhiễm, tạo điều kiện cho quá trình điều trị kháng sinh.
Nhổ răng khôn
Trong một số trường hợp áp xe răng khôn nặng, bác sĩ có thể chỉ định nhổ bỏ răng khôn để điều trị triệt để. Các trường hợp cần nhổ răng khôn bao gồm:
- Răng khôn bị viêm nhiễm nặng nề, đã hình thành ổ áp xe lớn khó điều trị bằng thuốc. Việc để lại răng khôn sẽ khiến tình trạng viêm nhiễm càng trầm trọng hơn.
- Răng khôn mọc lệch lạc gây tổn thương niêm mạc, không thể điều chỉnh được vị trí đúng. Điều này dẫn đến áp xe tái phát nhiều lần.
- Răng khôn bị sâu nặng, hoại tử quá mức không thể cứu chữa được bằng điều trị tủy.
- Răng khôn chỉ mới mọc được 1 nửa nhưng đã bị viêm nhiễm áp xe. Nhổ sớm có thể giúp răng khôn vĩnh viễn còn lại mọc đúng hướng sau này.
- Người bệnh có tiền sử bị áp xe răng khôn nhiều lần.
Quy trình nhổ răng khôn:
- Gây tê tại chỗ hoặc gây mê toàn thân nếu cần.
- Cắt lợi để lộ răng khôn cần nhổ.
- Nạo vét xương quanh răng để lộ răng.
- Sử dụng các dụng cụ chuyên dụng để lung lay, kéo nhổ răng.
- Khâu lại vết thương, băng ép.
- Hướng dẫn bệnh nhân chăm sóc vết nhổ sau phẫu thuật.
Như vậy, việc nhổ bỏ răng khôn sẽ loại bỏ triệt để nguồn gây bệnh, giúp điều trị áp xe răng khôn hiệu quả, ngăn ngừa tái phát. Tuy nhiên, chỉ nên áp dụng khi thật sự cần thiết.
Phẫu thuật lấy áp xe
Trong trường hợp áp xe răng khôn tồn tại ở vị trí sâu (như áp xe xương), kích thước lớn hoặc đã tồn tại lâu ngày không đáp ứng với điều trị nội khoa, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật lấy áp xe.
Phẫu thuật lấy áp xe được tiến hành dưới gây mê toàn thân để đảm bảo vô cảm và giảm đau hoàn toàn cho bệnh nhân. Các bước thực hiện:
- Rạch da tạo một đường mổ thẳng tới vị trí áp xe cần lấy.
- Sử dụng dụng cụ y tế chuyên dụng để tách các mô xung quanh và lấy bỏ toàn bộ mủ và mô hoại tử.
- Cắt bỏ những phần xương bị hoại tử, làm sạch khoang xương.
- Đặt dẫn lưu để thoát dịch và ngăn tích tụ mủ trở lại.
- Khâu kín vết mổ và băng ép vết thương.
- Cho kháng sinh để phòng nhiễm trùng sau mổ.
Ưu điểm của phẫu thuật so với điều trị nội khoa:
- Loại bỏ triệt để ổ áp xe, ngăn ngừa tái phát.
- Thực hiện được với áp xe kích thước lớn, sâu trong xương.
- Rút ngắn thời gian điều trị.
Nhược điểm: xâm lấn nhiều hơn, chi phí cao, nguy cơ biến chứng sau mổ.
Như vậy, khi áp xe không đáp ứng với điều trị nội khoa, phẫu thuật lấy áp xe là lựa chọn điều trị hiệu quả cao nhất. Tuy nhiên cần cân nhắc thận trọng về điều kiện và tình trạng bệnh nhân.
Điều trị triệu chứng
Điều trị triệu chứng trong trường hợp áp xe răng khôn nhằm kiểm soát các biểu hiện đau đớn, sưng viêm của bệnh. Một số phương pháp điều trị triệu chứng thường được sử dụng:
- Thuốc giảm đau, hạ sốt: Paracetamol hoặc Acetaminophen giúp hạ sốt và giảm đau nhẹ, vừa phải. Các thuốc NSAIDs như Ibuprofen hay Naproxen có tác dụng chống viêm và giảm đau mạnh hơn. Thuốc giảm đau opioid (Morphine, codein) chỉ được dùng trong trường hợp đau dữ dội.
- Điều trị sưng viêm: Thuốc chống viêm steroid dạng uống hoặc bôi tại chỗ giúp làm giảm tình trạng sưng viêm. Áp lạnh bằng đá giảm phù nề và đau. Thuốc kháng histamin giảm kích ứng, ngứa do phản ứng dị ứng.
- Giảm đau tại chỗ: Sử dụng kem gây tê, gel chứa lidocain để gây tê và giảm đau cho vùng sưng đau.
- Điều trị các triệu chứng khác: Thuốc kháng sinh, thuốc long đờm, thuốc chống nôn nếu có các triệu chứng nhiễm trùng, ho, buồn nôn.
Như vậy, điều trị triệu chứng sẽ giúp bệnh nhân cảm thấy dễ chịu hơn trong quá trình điều trị áp xe răng khôn. Tuy nhiên cần phối hợp với điều trị kháng sinh và can thiệp nội khoa để điều trị triệt để.
Ngoài ra, người bệnh cần chú ý vệ sinh răng miệng sạch sẽ, ăn uống mềm, tránh gây kích ứng vết thương để hỗ trợ điều trị. Tái khám định kỳ để theo dõi là rất cần thiết.
Các biện pháp chăm sóc tại nhà
Sau khi được chẩn đoán và điều trị áp xe răng khôn tại cơ sở y tế, người bệnh cần có một số biện pháp chăm sóc tại nhà để hỗ trợ quá trình điều trị và phục hồi như sau:
- Vệ sinh răng miệng đúng cách: Súc miệng bằng nước muối ấm sau khi ăn giúp làm sạch vùng bị viêm nhiễm. Nên dùng bàn chải mềm, không đánh quá mạnh vào răng khôn bị áp xe.
- Ngậm nước muối ấm: Giúp sát khuẩn, giảm viêm và làm dịu vùng bị áp xe. Nên ngậm nước muối ấm 3-4 lần/ngày, mỗi lần khoảng 5 phút sau khi ăn.
- Chườm đá: Đắp đá (bọc trong khăn) lên má giúp giảm sưng, đau nhức. Không nên chườm trực tiếp lên da vì có thể bỏng lạnh.
- Ăn cháo, súp, thức ăn mềm: Chế độ ăn mềm, ấm giúp tránh kích ứng vùng bị áp xe, dễ nuốt. Không nên ăn thức ăn quá cứng, nóng.
- Uống nhiều nước: Bù nước do cơ thể bị mất nước trong quá trình sốt cao. Cung cấp đủ nước giúp hỗ trợ điều trị.
- Nghỉ ngơi, thư giãn: Giúp cơ thể phục hồi nhanh hơn. Tránh lao động nặng quá sức.
Những biện pháp chăm sóc đúng cách sẽ giúp quá trình điều trị áp xe răng khôn đạt hiệu quả cao nhất. Người bệnh cần tuân thủ theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ.
Cách phòng tránh áp xe răng khôn
Để phòng tránh áp xe răng khôn, bạn cần lưu ý các biện pháp sau:
- Vệ sinh răng miệng đúng cách: Đánh răng ít nhất 2 lần/ngày, sử dụng chỉ nha khoa để làm sạch kẽ răng. Súc miệng bằng nước muối sau khi ăn giúp sát khuẩn.
- Khám răng định kỳ 6 tháng/lần: Để nha sĩ kiểm tra tình trạng răng miệng, phát hiện sớm các bệnh lý gây áp xe như viêm nướu, sâu răng.
- Tránh để thức ăn thừa tích tụ: Dùng chỉ nha khoa để loại bỏ thức ăn vướng sau khi ăn. Không để thức ăn bám lâu.
- Hạn chế đồ ngọt: Đường làm tăng nguy cơ sâu răng, gây viêm nhiễm vùng răng miệng.
- Bổ sung vitamin C, kẽm: Giúp tăng cường miễn dịch, phòng ngừa nhiễm trùng. Ăn nhiều rau xanh, trái cây, thịt, cá…
- Giữ tinh thần thoải mái: Stress kéo dài làm giảm miễn dịch, nên tập thư giãn, yoga, ngủ đủ giấc.
- Không hút thuốc: Thuốc lá làm tăng nguy cơ viêm nhiễm. Người hút thuốc dễ bị áp xe hơn.
Như vậy, có thể phòng tránh áp xe răng khôn bằng cách duy trì vệ sinh răng miệng tốt, luyện tập, nghỉ ngơi hợp lý, không hút thuốc và khám răng định kỳ. Khi có dấu hiệu bất thường, cần đến bác sĩ ngay để được điều trị kịp thời.
Kết luận
Như vậy, áp xe răng khôn là tình trạng nhiễm trùng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách. Bệnh có thể gây ra những biến chứng nặng nề như viêm mô mềm lan rộng, viêm xoang, thậm chí viêm màng não, viêm tắc tĩnh mạch.
Để điều trị áp xe răng khôn, cần kết hợp nhiều biện pháp như dùng kháng sinh, dẫn lưu mủ, nhổ răng, phẫu thuật lấy áp xe tùy theo mức độ và vị trí áp xe. Ngoài ra, người bệnh cũng cần lưu ý chăm sóc vết thương và tái khám để theo dõi quá trình lành bệnh.
Để phòng tránh áp xe răng khôn, mọi người cần duy trì thói quen vệ sinh răng miệng đúng cách, đi khám định kỳ 6 tháng/lần và có lối sống lành mạnh. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp mọi người hiểu rõ hơn về căn bệnh này.
Ngoài ra, đối với người gặp tình trạng mất răng, răng hư, mẻ, vỡ dẫn đến tình trạng khó khăn khi ăn nhai, bạn có thể tìm hiểu thêm về phục hình sứ, cấy ghép Implants – những phương pháp hiện đại giúp phục hồi răng mất tại Emedic Group, giúp đem lại cho khách hàng cảm giác ăn uống thoải mái như răng thật. Các bạn hãy ĐỂ LẠI THÔNG TIN, Hệ thống Nha khoa Emedic Group sẽ liên hệ lại với bạn trong thời gian sớm nhất.