Khô miệng: Nguyên nhân, triệu chứng và điều trị hiệu quả
Khô miệng là tình trạng rất phổ biến, ảnh hưởng đến khả năng ăn uống, nói chuyện và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Theo thống kê, khoảng 20% dân số thế giới từng gặp phải tình trạng khô miệng nhẹ đến trung bình. Bài viết sau đây sẽ cung cấp những thông tin cơ bản xoay quanh bệnh lý này để người đọc có cái nhìn tổng quan hơn.
Triệu chứng khô miệng
Khô miệng là tình trạng niêm mạc miệng bị khô cứng, thiếu độ ẩm và nước bọt. Bệnh khô miệng có thể xuất hiện đột ngột hoặc từ từ qua nhiều ngày, tuần. Ban đầu bệnh nhân có thể cảm nhận cổ họng, lưỡi khô khốc, sau đó lan rộng ra các vùng môi, má, khoang miệng.
Cụ thể, người bị khô miệng thường gặp phải các dấu hiệu sau:
- Cảm giác khô ráp, khó chịu ở lưỡi, môi, má, cổ họng. Da bị khô, căng, ngứa ngáy khó chịu.
- Thiếu hụt nước bọt, miệng thường xuyên bị dính khô. Đặc biệt vào buổi sáng khi thức dậy.
- Rất khó di chuyển lưỡi để nhai, nuốt thức ăn. Đôi khi gây đau đớn khi vận động lưỡi quá mức.
- Chướng bụng, ợ hơi, khó tiêu do không nhai kỹ thức ăn. Mất cảm giác ngon miệng khi ăn uống.
- Giọng nói bị khàn, khó phát âm rõ ràng. Ho khan dai dẳng.
- Hơi thở có mùi hôi khó chịu do vi khuẩn tích tụ.
- Niêm mạc miệng bị khô sần sùi, dễ bị tổn thương và xuất huyết. Viêm nướu, chảy máu chân răng.
- Đau nhức, rát bỏng lưỡi do bị khô, loét. Nhiều người cũng bị viêm loét kết mạc mắt.
Những triệu chứng trên thường có xu thế trầm trọng dần theo thời gian nếu không được can thiệp, điều trị. Khô miệng kéo dài sẽ ảnh hưởng lớn đến khả năng ăn uống, nói chuyện và sinh hoạt thường ngày của người bệnh.
Nguyên nhân gây khô miệng
Nguyên nhân dẫn đến khô miệng rất đa dạng, có thể do:
Do đang điều trị bằng thuốc
Theo thống kê, có tới 500 loại thuốc thông thường có thể gây ra tác dụng phụ là làm khô miệng ở một tỷ lệ nhất định người dùng. Đặc biệt 5 nhóm thuốc sau đây là nguyên nhân hàng đầu:
- Thuốc tăng huyết áp và tim mạch: Các loại thuốc như thiazide, beta blocker, ức chế men chuyển, ức chế calci… làm giảm lượng máu lưu thông tới các tuyến nước bọt, làm tuyến bài tiết ít đi hoặc ngừng hoạt động.
- Thuốc chống dị ứng: Cetirizine, loratadine, fexofenadine… là nhóm thuốc kháng histamine phổ biến gây khô mắt, khô miệng ở khoảng 10% người dùng.
- Thuốc chống trầm cảm: Các loại SSRI như Fluoxetine, Sertraline, Paroxetine… có tỷ lệ gây khô miệng dao động từ 9 – 36% theo thống kê.
- Thuốc chống loãng xương và corticoid: Alendronic acid và prednisolone làm giảm tiết, gây teo tuyến nước bọt nếu sử dụng thời gian dài.
- Thuốc điều trị đái tháo đường: Metformin làm giảm lượng đường trong máu cũng làm giảm độ nhờn và thiếu nước ở niêm mạc miệng.
- Nhiều loại thuốc khác như hóa trị ung thư, giảm đau opioid, thuốc hen suyễn…cũng có thể gây tình trạng khô miệng nhẹ đến trung bình ở một số trường hợp.
Vì vậy, nếu bạn đang phải sử dụng lâu dài bất kỳ loại thuốc nào mà xuất hiện tình trạng khô miệng kéo dài thì hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để có phương án điều trị thích hợp.
Liệu pháp điều trị ung thư
Theo các nghiên cứu, khô miệng xảy ra ở khoảng 40% bệnh nhân ung thư đang trong quá trình hóa trị hoặc xạ trị. Đây được xem là một trong những tác dụng phụ thường gặp của các liệu pháp này.
Cụ thể, các cơ chế cơ bản dẫn đến khô miệng ở người bệnh ung thư như sau:
- Hóa trị: Các thuốc hóa trị có tác dụng ức chế quá trình phân bào nhanh của tế bào. Tuy nhiên, chúng cũng ảnh hưởng tới quá trình phân bào bình thường của các tế bào tuyến nước bọt. Điều này dẫn tới suy giảm chức năng hoạt động của tuyến và giảm tiết nước bọt.
- Xạ trị: Tia phóng xạ trực tiếp gây tổn thương và teo các tuyến nước bọt nằm trong vùng điều trị. Đặc biệt nguy hiểm nếu bức xạ trúng vào các tuyến mang tai, tuyến dưới hàm dẫn đến mất hoàn toàn khả năng tiết nước bọt.
Ngoài ra, chính bản thân căn bệnh ung thư cũng khiến cơ thể suy nhược, dễ bị nhiễm trùng. Điều này càng khiến tình trạng kém tiết và khô niêm mạc miệng trở nên trầm trọng hơn.
Do đó, đa số bệnh nhân ung thư điều trị bằng phương pháp hóa xạ đều có nguy cơ cao bị khô miệng. Tình trạng này ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống và quá trình điều trị bệnh.
Hội chứng Sjogren
Hội chứng Sjogren là một bệnh tự miễn mạn tính, trong đó hệ thống miễn dịch của cơ thể nhầm lẫn tấn công và phá hủy các tuyến nước bọt, nước mắt. Điều này dẫn đến tình trạng viêm và suy giảm chức năng của các tuyến này.
Theo cơ chế của bệnh, các tế bào Lympho B và T được kích hoạt sẽ sản xuất ra các kháng thể tự động giáp mạc và tự động thần kinh nhắm đến các tuyến exocrine. Từ đó gây ra phản ứng viêm, hoại tử và xơ hóa tuyến làm mất dần chức năng tiết.
Ở giai đoạn sớm, hội chứng Sjogren thường được đặc trưng bằng khô miệng, khô mắt, khó nuốt và kích ứng mắt. Khi bệnh chuyển nặng, người bệnh sẽ bị giảm tiết hoàn toàn nước bọt, nước mắt, dẫn đến teo các tuyến và biến chứng nguy hiểm như loét giác mạc, viêm phổi.
Hiện chưa có phương pháp điều trị triệt để cho hội chứng Sjogren. Các biện pháp can thiệp như dùng thuốc ức chế miễn dịch, tạo ẩm nhãn cầu, thay thế nước bọt/nước mắt giúp cải thiện phần nào các triệu chứng.
Do chấn thương vùng đầu cổ
Theo cơ chế bệnh sinh, hoạt động bài tiết của các tuyến nước bọt chịu sự chi phối của hệ thần kinh. Chính vì vậy, chấn thương ở vùng đầu, cổ, hàm mặt có thể gây tổn thương trực tiếp hoặc gián tiếp lên các dây thần kinh, làm suy giảm hoạt động của tuyến nước bọt.
Các trường hợp chấn thương thường gặp có thể kể đến:
- Gãy xương hàm, xương gò má dẫn đến tổn thương thần kinh liên quan
- Chấn thương sọ não: xuất huyết, tụ máu gây áp lực lên hệ thần kinh
- Tai nạn giao thông, té ngã gây tổn thương dây thần kinh VII điều khiển hoạt động tuyến nước bọt.
- Phẫu thuật vùng đầu cổ có thể làm tổn thương các nhánh thần kinh nuôi các tuyến nước bọt khiến chúng bị liệt.
Khi các tuyến nước bọt không còn hoạt động bình thường do chấn thương thần kinh, lượng nước bọt tiết ra sẽ giảm dần. Từ đó, gây ra tình trạng khô miệng, khô mắt và khó khăn trong việc nói, ăn uống của người bệnh.
Hút thuốc lá
Theo các nghiên cứu, hút thuốc lá là một trong những nguyên nhân phổ biến dẫn đến tình trạng khô miệng ở người hút thuốc.
Cụ thể, trong khói thuốc lá chứa hàng ngàn hợp chất độc hại như nicotine, hydrogen cyanide, ammoniac, asen… Chúng có khả năng gây tổn thương trực tiếp hoặc gián tiếp lên các tuyến nước bọt làm suy giảm chức năng tiết dịch của các tuyến.
Thuốc lá cũng chứa hàm lượng cadimi cao độc hại, phá vỡ quá trình trao đổi chất tạo nước bọt. Niken trong khói thuốc gây viêm đường hô hấp, làm tổn thương màng nhày và tế bào tuyến nước bọt.
Hút thuốc lá lâu năm còn khiến các mạch máu nuôi tuyến nước bọt bị xơ vữa gây thiếu máu nuôi. Lượng nước bọt tiết ra sẽ giảm dần theo thời gian.
Người hút thuốc nặng thường có nguy cơ mắc chứng khô miệng gấp 2-3 lần so với người không hút thuốc. Do đó, cai thuốc lá là biện pháp quan trọng để phòng tránh khô miệng cũng như nhiều bệnh lý nguy hiểm khác.
Ngoài ra còn một số nguyên nhân khác ít gặp hơn như nhiễm trùng tuyến nước bọt, rối loạn chuyển hóa, suy giáp, tiểu đường…
Ảnh hưởng của khô miệng đối với cơ thể
Tình trạng khô miệng kéo dài, mãn tính có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm sau:
Sâu răng
Sâu răng là một biến chứng nguy hiểm thường gặp ở người bị khô miệng, đặc biệt là trẻ em. Ước tính khoảng 52-70% trẻ mắc khô miệng có nguy cơ mắc bệnh sâu răng cao.
Cơ chế cơ bản dẫn đến sâu răng ở bệnh nhân khô miệng như sau:
- Do lượng nước bọt khan hiếm, khả năng tự làm sạch răng miệng và kháng khuẩn tự nhiên giảm sút. Từ đó vi khuẩn bám dính cao gây hư hỏng men, ngà răng.
- Nước bọt có khả năng trung hòa axit trong thức ăn, đồ uống. Khi thiếu hụt nước bọt, axit có khả năng ăn mòn cao hơn tác động lên bề mặt men răng.
- Tình trạng khô miệng cũng khiến việc nhai kém hiệu quả. Thức ăn không được nghiền nát, tăng nguy cơ mắc kẹt và lên men tạo axit hủy hoại men răng.
Chính vì vậy, điều trị triệt để chứng khô miệng là biện pháp quan trọng để ngăn ngừa biến chứng sâu răng nguy hiểm. Bên cạnh đó, thường xuyên đánh răng và khám răng định kỳ cũng giúp phát hiện sớm và can thiệp kịp thời.
Nhiễm trùng đường hô hấp
Theo các nghiên cứu, khô miệng làm tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, đặc biệt là viêm xoang, amidan và phế quản mãn.
Cụ thể, khi bị khô miệng, lớp nhầy bảo vệ đường hô hấp bị mất đi. Đồng thời, khả năng sản xuất các kháng thể tự nhiên cũng giảm theo. Lúc này, vi khuẩn dễ dàng xâm nhập, bám dính và gây bệnh.
Một số biến chứng thường gặp khi khô miệng là:
- Viêm xoang cấp tính: nhức đầu, nghẹt mũi, chảy dịch mũi
- Viêm amidan: Sưng đau họng, sốt, khó nuốt
- Viêm phế quản mãn tính: ho khan dai dẳng, thở khò khè, đau ngực
Khô miệng còn làm tăng nguy cơ nhiễm trùng tai giữa, viêm mũi, viêm thanh quản ở trẻ nhỏ.
Do đó, điều trị triệt để chứng khô miệng sẽ giúp ngăn ngừa có hiệu quả nhiều biến chứng nguy hiểm về đường hô hấp trên.
Khó khăn khi ăn uống
Khô miệng kéo dài sẽ gây ra nhiều khó khăn, cản trở đáng kể đến quá trình ăn uống. Cụ thể:
- Thiếu nước bọt, khó vận động lưỡi khiến việc nhai nuốt gặp trở ngại. Thức ăn không được nghiền nhuyễn, dễ hình thành cục làm tắc nghẽn.
- Kém tiêu hóa do nuốt vội. Dễ bị chướng bụng, khó tiêu sau khi ăn. Người già, trẻ em sẽ bị rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy.
- Miệng luôn có cảm giác khô khốc khiến bị giảm cảm giác thèm ăn, mất ngon miệng. Ăn uống vì bắt buộc chứ không còn là nhu cầu tự nhiên.
Những khó khăn trên kéo dài sẽ làm suy giảm chất lượng dinh dưỡng của cơ thể. Người bệnh dễ bị mệt mỏi, sụt cân, suy nhược và hay đau ốm.
Bệnh lý nướu và răng miệng
Khi bị khô miệng, nước bọt thiếu hụt sẽ làm giảm đáng kể khả năng tự làm sạch và bảo vệ răng miệng. Vi khuẩn dễ dàng nhân lên và gây bệnh.
Cụ thể một số biến chứng thường gặp là:
- Bệnh nha chu: Lợi sưng viêm, đau nhức, chảy máu khi đánh răng
- Viêm lợi: Lợi bị sưng đỏ, mủ và hoại tử
- Viêm nướu: Nướu sưng tấy, đau đớn và dễ chảy máu
- Viêm miệng: Niêm mạc miệng bị đỏ, loét, đau rát
- Hôi miệng: Do nhiễm trùng nấm Candida
Ngoài ra còn có thể phát triển thành các bệnh nặng hơn như hoại tử nướu, hoại tử xương ổ răng và viêm loét miệng trầm trọng.
Do đó, điều trị triệt để khô miệng giúp ngăn ngừa tiến triển các bệnh nguy hiểm về răng miệng. Bên cạnh đó việc theo dõi sức khỏe răng miệng định kỳ cũng vô cùng quan trọng.
Cách điều trị khô miệng tại nhà
Để cải thiện tình trạng khó chịu do thiếu nước bọt, bạn có thể áp dụng một số biện pháp đơn giản sau:
Tăng cường bổ sung chất lỏng
Bổ sung đầy đủ chất lỏng là biện pháp đơn giản và hiệu quả để giảm các triệu chứng khó chịu do thiếu nước bọt.
Theo khuyến cáo, bạn nên uống từ 2-3 lít nước mỗi ngày để cơ thể khỏe mạnh và đủ ẩm cho niêm mạc miệng. Cụ thể một số gợi ý:
- Chia nhỏ lượng nước ra uống trong ngày, không nên uống vội vàng quá nhiều cùng lúc
- Uống từ từ từng ngụm nhỏ để nước thấm dần vào cơ thể
- Thay thế các đồ uống có ga, có cồn bằng nước lọc, nước hoa quả tốt cho sức khỏe
- Thêm các loại nước ép rau quả, sữa, súp, cháo để bổ sung dinh dưỡng và vitamin
- Dùng ống hút khi uống nước giúp bảo vệ răng miệng tốt hơn
Nhớ rằng không đợi đến khi khát mới uống nước nhé. Giữ cho cơ thể luôn đủ ẩm sẽ làm dịu đáng kể cảm giác khô khốc và khó chịu ở miệng.
Giữ gìn vệ sinh răng miệng
Chăm sóc răng miệng hàng ngày đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa và làm dịu các triệu chứng khó chịu do khô miệng gây ra.
Các bước cơ bản cần lưu ý khi đánh răng và vệ sinh răng miệng hàng ngày:
- Sử dụng bàn chải lông mềm, tránh các loại lông cứng gây tổn thương niêm mạc
- Đánh răng đúng cách từ từ nhẹ nhàng, không quá mạnh tay
- Dùng kem đánh răng dành riêng cho người khô miệng, tránh các sản phẩm chứa cồn và hương liệu
- Súc miệng bằng nước muối sinh lý để làm sạch và cân bằng độ pH
- Dùng chỉ nha khoa thường xuyên để lấy đi mảng bám và thức ăn dư thừa
- Tránh dùng xà phòng rửa tay và bột nghiền răng thô ráp
- Khám răng miệng định kỳ 6 tháng/lần để phát hiện sớm các vấn đề răng miệng
Chăm sóc tốt răng miệng không chỉ giúp ngăn ngừa mà còn giúp làm dịu đáng kể tình trạng khô, khó chịu do thiếu hụt nước bọt.
Chú ý thở bằng mũi
Thở bằng mũi thay vì bằng miệng sẽ giúp giữ ẩm và bảo vệ rất tốt cho khoang miệng và đường hô hấp. Đây là biện pháp hữu hiệu để làm dịu cảm giác khô khốc cho người bị chứng khô miệng.
Cụ thể, khi thở bằng mũi, khí sẽ đi qua lớp niêm mạc mũi ẩm ướt và được làm ấm trước khi vào phổi. Nhờ đó:
- Giúp giữ độ ẩm và nhiệt cho các niêm mạc miệng, họng và thanh quản
- Làm loãng và làm sạch các hạt bụi, vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể qua đường hô hấp
- Ngăn ngừa tình trạng khô và kích ứng đường hô hấp do thở khí lạnh hay không khí ô nhiễm
Ngoài ra, luyện tập thở sâu bằng mũi còn giúp cải thiện tình trạng thiếu oxy não, giúp người bị khô miệng cảm thấy dễ chịu và thoải mái hơn.
Sử dụng thực phẩm hỗ trợ
Bổ sung một số loại thực phẩm lành mạnh cũng góp phần quan trọng trong việc giảm cảm giác khô miệng và tăng tiết nước bọt tự nhiên. Các nhóm thực phẩm đặc biệt tốt cho người bị khô miệng bao gồm:
- Trái cây, rau quả: Cam, chanh, bưởi, kiwi, dưa hấu… giàu vitamin C và axit hữu cơ giúp tăng tiết nước bọt.
- Sữa chua: Chứa nhiều chất dinh dưỡng và lợi khuẩn tốt cho hệ tiêu hóa, tăng cường sức đề kháng.
- Gia vị thảo mộc: Gừng, tỏi, húng quế, bạc hà… chứa các hoạt chất giúp kháng viêm và tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
- Cây lô hội: Giúp làm dịu cảm giác khô bằng cách kích thích tuyến nước bọt và tăng sinh collagen.
- Kẹo cao su không đường: Hỗ trợ kích thích tuyến nước bọt và nuốt dịch nhờn tiết ra để làm dịu cổ họng.
Những loại thực phẩm này ngoài tác dụng trực tiếp còn cải thiện sức khỏe đường hô hấp và tăng cường sức đề kháng chống lại bệnh tật nói chung.
Các biện pháp hỗ trợ khác
Ngoài các biện pháp tăng cường độ ẩm và dinh dưỡng cho cơ thể, một số thiết bị và thuốc không kê đơn cũng hỗ trợ làm dịu hiệu quả các triệu chứng khó chịu ở người bị khô miệng. Cụ thể một số gợi ý:
- Máy tạo ẩm: Sử dụng máy tạo độ ẩm trong phòng hoặc máy tạo ẩm personal khi ngủ sẽ làm tăng độ ẩm không khí xung quanh, giúp dịu vùng da và niêm mạc khô.
- Thiết bị thông mũi: Thông mũi trước khi đi ngủ giúp thở được dễ dàng hơn qua đường mũi, giảm tình trạng khô và khó chịu khi thức dậy.
- Xịt kích thích nước bọt: Các loại xịt chứa acid malic, axit ascorbic hay tinh dầu bạc hà sẽ kích thích tuyến nước bọt tiết ra nhiều hơn.
- Thuốc nhờn miệng: Các loại thuốc gây tê, nhờn dạng xịt hoặc kẹo ngậm giúp tạo màng bảo vệ, làm dịu vùng niêm mạc bị kích ứng.
Sử dụng đúng cách, kết hợp các biện pháp trên sẽ giúp cải thiện đáng kể tình trạng khó chịu ở người bị khô miệng, ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.
Điều trị y tế chuyên khoa cho khô miệng
Trong một số trường hợp khô miệng nặng hoặc kéo dài trên 2 tuần không đỡ, bạn cần phải được thăm khám và điều trị bởi bác sĩ chuyên khoa để điều trị triệt để.
Các trường hợp cần thăm khám gồm:
- Xuất hiện biến chứng nguy hiểm như hoại tử niêm mạc miệng, nướu, lợi, nhiễm trùng huyết
- Nghi ngờ do rối loạn chức năng tuyến giáp, tuyến yên, tuyến thượng thận hoặc bệnh tự miễn
- Khô miệng do hậu quả của điều trị ung thư hoặc các bệnh mãn tính khác
Các phương pháp điều trị y khoa chuyên khoa bao gồm:
- Chỉ định xét nghiệm máu, nước bọt để đánh giá chức năng các tuyến và tìm nguyên nhân
- Điều chỉnh lại liều lượng hoặc thay thế các loại thuốc đang dùng gây tác dụng phụ
- Dùng thuốc kích thích tuyến nước bọt (Cevimeline, Pilocarpine) dưới sự giám sát của bác sĩ
- Tiêm botulinum độc tố để kích thích tuyến nước bọt hoạt động tốt hơn
- Điều trị triệt để các bệnh lý như viêm khớp dạng thấp, bệnh tự miễn gây rối loạn tuyến nước bọt
Như vậy, tùy từng trường hợp mà bác sĩ sẽ có phác đồ điều trị phù hợp giúp cải thiện triệt để tình trạng khô miệng kéo dài.
Các biện pháp phòng ngừa hiệu quả
Khô miệng có thể do nhiều nguyên nhân và dễ tái phát nếu không chú ý phòng ngừa. Dưới đây là một số biện pháp phòng tránh khô miệng hiệu quả mà bạn nên áp dụng:
- Hạn chế các chất kích thích và làm mất nước như rượu, bia, cà phê, trà đặc… Chúng làm cơ thể mất nước và kích ứng niêm mạc miệng.
- Bỏ hút thuốc lá để bảo vệ phổi và sức khỏe các tuyến nước bọt khỏi tác hại của khói thuốc.
- Thường xuyên kiểm tra và chăm sóc răng miệng để phòng tránh viêm nhiễm và bệnh lý về sau.
- Thông báo ngay cho bác sĩ khi thấy có dấu hiệu khô miệng do dùng thuốc để có biện pháp xử lý.
- Giữ ấm và che chắn cổ, họng kỹ càng khi ra ngoài trời lạnh gió để tránh bị cảm lạnh.
- Bổ sung đủ nước, dinh dưỡng và nghỉ ngơi hợp lý để tăng cường sức đề kháng cho cơ thể.
Chú ý phòng ngừa và khám sức khỏe định kỳ sẽ giúp ngăn ngừa nguy cơ mắc bệnh khô miệng cũng như các biến chứng nguy hiểm.
Với những thông tin trên hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan hơn về bệnh lý khô miệng. Đừng quên áp dụng một số biện pháp đơn giản để cải thiện tình trạng sớm nhất nhé! Ngoài ra, đối với người gặp tình trạng mất răng, răng hư, mẻ, vỡ dẫn đến tình trạng khó khăn khi ăn nhai, bạn có thể tìm hiểu thêm về phục hình sứ, cấy ghép Implants – những phương pháp hiện đại giúp phục hồi răng mất tại Emedic Group, giúp đem lại cho khách hàng cảm giác ăn uống thoải mái như răng thật. Các bạn hãy ĐỂ LẠI THÔNG TIN, Hệ thống Nha khoa Emedic Group sẽ liên hệ lại với bạn trong thời gian sớm nhất.