Mảng trắng trong miệng là bệnh gì? Nguyên nhân và cách điều trị
Mảng trắng trong miệng, còn gọi là bệnh nấm miệng, là tình trạng xuất hiện các mảng màu trắng hoặc vàng nhạt trên bề mặt lưỡi, má, vòm họng hoặc môi. Đây là bệnh nhiễm nấm Candida thường gặp ở người. Nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị và phòng ngừa bệnh như thế nào sẽ được giải đáp chi tiết qua bài viết sau đây.
Mảng trắng trong miệng là gì?
Mảng trắng trong miệng, còn được gọi là bệnh nấm miệng, là tình trạng xuất hiện các mảng màu trắng đục hoặc vàng nhạt trên bề mặt lưỡi, má, vòm họng hoặc môi.
Đây là do sự phát triển quá mức của nấm Candida (tên khoa học là Candidiasis) – một loại nấm men ký sinh bình thường trong cơ thể. Khi có cơ hội, nấm Candida sẽ nhân lên nhanh chóng và hình thành nên các mảng bám dày đặc trên niêm mạc miệng.
Cụ thể, các mảng trắng này có đặc điểm:
- Xuất hiện ở nhiều vị trí trong khoang miệng: Mặt lưỡi, má, vòm họng, môi hoặc toàn bộ khoang miệng.
- Kết cấu dày, hơi nổi lên so với niêm mạc xung quanh. Bề mặt thường hơi gồ ghề, sần sùi.
- Màu trắng đục, vàng nhạt hoặc trắng ngà.
- Kích thước thay đổi từ một vài mm cho tới vài cm.
- Có thể dễ dàng lở loét, chảy máu khi va chạm mạnh.
Người mắc bệnh thường cảm thấy khó chịu do miệng khô rát, đau rát, lưỡi đỏ. Các triệu chứng này có thể kéo dài, dai dẳng nếu không được điều trị đúng cách. Ngoài ra, nấm Candida còn có khả năng xâm nhập vào máu gây viêm nhiễm, đe dọa tính mạng nếu người bệnh có hệ miễn dịch kém.
Vì vậy, nếu phát hiện có mảng trắng trong miệng, bạn cần đi khám ngay để được thăm khám và điều trị kịp thời.
Nguyên nhân gây ra tình trạng mảng trắng trong miệng
Sự tăng sinh quá mức của nấm Candida trong miệng được cho là nguyên nhân chính gây nên tình trạng mảng trắng. Nấm Candida thường sống hợp nhất với các vi khuẩn trong khoang miệng. Tuy nhiên, khi cân bằng hệ vi sinh bị phá vỡ, nấm này lập tức chiếm thế thượng phong và sinh sôi quá mức dẫn đến mảng trắng. Mất cân bằng có thể do:
- Lạm dụng kháng sinh kéo dài: Các loại kháng sinh giết chết các vi khuẩn có lợi, loại bỏ đối thủ cạnh tranh của nấm Candida. Do đó, nấm sẽ phát triển không kiểm soát trong khoang miệng.
- Kích ứng do các hành vi không lành mạnh: Hút thuốc lá, nghiện cà phê, thiếu hụt dinh dưỡng… làm khoang miệng thiếu sức đề kháng, niêm mạc dễ bị tổn thương. Nấm Candida sẽ tận dụng điều kiện thuận lợi này để sinh sôi.
- Suy giảm miễn dịch do bệnh nền: HIV/AIDS, tiểu đường, u xơ tử cung, các bệnh về thận, gan… sẽ ảnh hưởng đến hệ miễn dịch toàn thể, không thể kiểm soát tốt nhiễm trùng, tạo điều kiện cho nấm men phát triển.
- Sụt giảm hormone sinh dục nữ: Phụ nữ đang thai sản, mãn kinh, mãn dục có lượng hormone estrogen giảm đột ngột sẽ có nguy cơ cao nhiễm nấm miệng. Lý do vì hormone nữ vốn có tác dụng điều hòa và cân bằng hệ vi sinh vật trong cơ thể.
- Tiền sử nhiễm nấm Candida: Người đã từng mắc các bệnh do loại nấm này gây ra như nấm âm đạo, nhiễm trùng da, móng… sẽ dễ bị nấm miệng tái phát hơn.
Đồng thời, nhiều nghiên cứu cũng tìm thấy yếu tố di truyền có liên quan mật thiết tới khả năng phát triển nấm miệng của mỗi người.
Triệu chứng điển hình của bệnh nấm miệng
Người mắc bệnh nấm miệng thường có các biểu hiện sau:
- Xuất hiện mảng trắng đặc trưng: Đây được xem là triệu chứng dễ nhận biết nhất của bệnh nấm miệng. Các mảng màu trắng đục, vàng nhạt hoặc trắng ngà sẽ xuất hiện trên bề mặt lưỡi, má, nướu, vòm họng hoặc môi. Kích thước mảng có thể từ vài mm đến vài cm.
- Đau rát khi ăn uống: Người bệnh thường cảm thấy miệng và lưỡi khô rát, đau đớn mỗi khi ăn uống đồ ăn nóng, chua cay hoặc khi cọ xát vào răng. Một số người bị đau nhức họng dữ dội, thậm chí đau lan lên tai.
- Khó nuốt, nuốt đau: Do bị tổn thương, viêm nhiễm nên bệnh nhân thường cảm thấy vướng víu, đau rát khi nuốt. Điều này khiến người bệnh mất cảm giác thèm ăn, chán ăn dẫn đến cân nặng giảm sút.
- Hơi thở hôi: Do quá trình lên men của vi nấm trong niêm mạc miệng gây ra mùi hôi khó chịu từ miệng. Người bệnh thường tỏ ra tự ti và ngại giao tiếp.
- Sưng đỏ, loét lưỡi:Lưỡi có thể sưng đỏ, bong tróc và xuất hiện nhiều đốm đỏ trên bề mặt. Đôi khi còn bị loét nhỏ, đau nhức, có thể chảy máu khi cọ xát.
Ngoài ra còn một số biểu hiện khác như sốt nhẹ, mệt mỏi, giảm cân… nếu bệnh tiến triển nặng. Do vậy người bệnh cần nhận biết sớm các dấu hiệu để kịp thời điều trị, tránh biến chứng.
Cách chẩn đoán chính xác bệnh nấm miệng
Để chẩn đoán chắc chắn bệnh nấm miệng, bác sĩ sẽ dựa trên các căn cứ sau:
Thăm khám và quan sát trực tiếp các dấu hiệu lâm sàng
Bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám kỹ khoang miệng để tìm kiếm dấu hiệu điển hình của bệnh như các mảng trắng ở lưỡi, má, vòm họng…
Đồng thời, bệnh nhân sẽ được hỏi kĩ về các triệu chứng khác như đau rát miệng, vị giác thay đổi, khó nuốt… để bác sĩ nắm rõ tình trạng.
Xét nghiệm cấy vi nấm Candida
Bác sĩ sẽ lấy mẫu dịch hoặc vảy da tại các vị trí nghi ngờ bằng bông gòn vô trùng. Sau đó, mẫu bệnh phẩm này sẽ được cấy và nuôi cấy trong môi trường phòng thí nghiệm chuyên biệt.
Nếu phát hiện sự hiện diện của nấm Candida thì có thể khẳng định chính xác đây là bệnh nấm miệng.
Xét nghiệm máu
Máu của bệnh nhân cũng có thể được lấy mẫu để xét nghiệm tìm kháng thể kháng Candida. Điều này giúp đánh giá khả năng miễn dịch và mức độ nhạy cảm với loại nấm gây bệnh.
Như vậy, với sự trợ giúp của các xét nghiệm, bác sĩ có thể dễ dàng phân biệt bệnh nấm miệng với các bệnh có triệu chứng tương tự khác để đưa ra phương án điều trị phù hợp.
Nhóm nguy cơ cao mắc bệnh nấm miệng
Có một số nhóm đối tượng sau đây dễ mắc bệnh nấm miệng hơn người bình thường:
Người bị suy giảm miễn dịch
Đây được xem là yếu tố nguy cơ hàng đầu dẫn đến mắc bệnh nấm miệng. Cụ thể như người nhiễm HIV/AIDS, bệnh nhân ung thư đang hóa trị, người bị bệnh tự miễn (viêm khớp dạng thấp, xơ cứng bì, lupus…), bệnh tiểu đường type 1 và 2…
Do miễn dịch kém nên cơ thể không thể kiểm soát được sự sinh sôi, phát triển của các vi nấm ký sinh trong cơ thể như Candid0a.
Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú
Trong giai đoạn này, sự thay đổi nội tiết tố (tăng progesterone, estrogen) khiến cho âm đạo dễ bị ẩm ướt, tạo môi trường thuận lợi cho nấm phát triển. Đồng thời miễn dịch cũng giảm sút làm tăng nguy cơ mắc bệnh nấm âm đạo, từ đó có thể lan tỏa sang miệng và các cơ quan khác.
Trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ
Hệ miễn dịch của trẻ đang trong quá trình phát triển, chưa hoàn thiện nên rất dễ bị tổn thương bởi các loại vi nấm. Thêm vào đó, thói quen ngậm tay, đồ chơi vào miệng của trẻ cũng là yếu tố thuận lợi để nấm xâm nhập.
Người cao tuổi
Do tuổi tác lớn, sức đề kháng giảm sút nên người già rất dễ bị các bệnh nhiễm trùng, bao gồm cả bệnh nấm miệng. Tình trạng nấm miệng mãn tính ở người cao tuổi cũng hay gặp hơn so với người trẻ tuổi.
Ngoài ra, những người hay sử dụng thuốc ức chế miễn dịch kéo dài như corticoid, thuốc hóa trị ung thư… cũng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn bình thường.
Nguy cơ và biến chứng của bệnh nấm miệng
Nếu tình trạng nhiễm nấm Candida trong miệng không được điều trị kịp thời và đúng cách, bệnh có thể tiến triển nặng dần và gây ra các biến chứng nguy hiểm sau:
Đau rát miệng, khó ăn uống và nuốt
Khi bệnh nấm miệng không được điều trị kịp thời, các mảng trắng do sự phát triển quá mức của nấm Candida sẽ lan rộng ra nhiều vùng trong khoang miệng. Điều này gây ra tình trạng viêm nhiễm và tổn thương nghiêm trọng tới niêm mạc.
Người bệnh sẽ cảm nhận đau đớn, rát bỏng dữ dội mỗi khi ăn uống. Mức độ đau có thể chỉ ở mức nhẹ cho tới rất dữ dội, khiến bệnh nhân gần như không thể ăn được. Ngoài ra, tình trạng viêm loét còn dẫn tới cảm giác nuốt vướng, nuốt đau khi ăn.
Chính vì vậy, hầu hết người mắc bệnh đều chán ăn, mất cảm giác thèm ăn. Lâu dài sẽ bị sụt cân và suy nhược. Mức độ sụt cân có thể từ vài kg cho tới hàng chục kg nếu bệnh quá nặng nề.
Viêm nhiễm, loét và chảy máu khoang miệng
Do quá trình nhiễm nấm kéo dài, niêm mạc miệng bị tổn thương ngày càng nặng. Ban đầu, các tổn thương chỉ ở mức viêm nhẹ, sau đó chuyển thành tình trạng loét rộng và sâu hơn. Những vết loét rất dễ bị chảy máu khi có va chạm nhẹ.
Ngoài ra, do miệng thường xuyên tiếp xúc với thức ăn, nước uống nên vết loét rất dễ bị nhiễm trùng thứ phát (do vi khuẩn, virus), làm bệnh chuyển biến xấu và khó điều trị hơn. Mức độ viêm nhiễm có thể nhẹ hay rất nặng tùy theo tình trạng miễn dịch và tuân thủ điều trị của người bệnh.
Nguy cơ nhiễm trùng huyết
Nấm Candida không chỉ gây bệnh ở niêm mạc miệng mà còn có thể xâm nhập sâu vào máu. Khi đó, chúng sẽ nhân lên và giải phóng các độc tố, gây ra tình trạng nhiễm trùng huyết (nhiễm khuẩn huyết) do nấm Candida.
Đây là một biến chứng rất nguy hiểm có thể dẫn tới tử vong nếu không được điều trị kịp thời và tích cực. Nhiễm trùng huyết do Candida thường gặp ở người có hệ miễn dịch suy yếu như bệnh nhân ung thư, HIV/AIDS, người cao tuổi, trẻ sơ sinh…
Lúc này, người bệnh sẽ có biểu hiện sốt cao, rét run kéo dài không đáp ứng với thuốc hạ sốt thông thường. Ngoài ra còn xuất hiện các triệu chứng toàn thân như mệt mỏi, chán ăn, đau nhức cơ khớp, buồn nôn… tùy theo mức độ nặng nhẹ của bệnh.
Mất nhiều protein, suy kiệt cơ thể
Tình trạng loét miệng do nấm kéo dài sẽ khiến cơ thể bị mất mát rất nhiều dưỡng chất, đặc biệt là protein qua những vết thương hở. Chính điều này là nguyên nhân hàng đầu dẫn tới tình trạng suy dinh dưỡng, suy nhược và sụt cân.
Mức độ thiếu hụt dinh dưỡng có thể từ nhẹ tới rất nặng, khiến người bệnh xuất hiện triệu chứng thiếu máu, chân tay bủn rủn, mệt mỏi, ý thức lơ mơ… Nếu không kịp thời điều trị bù chất, tình trạng này sẽ đe dọa trực tiếp tới tính mạng nếu người bệnh quá suy kiệt.
Cách điều trị và khắc phục bệnh nấm miệng
Điều trị nấm miệng bao gồm sử dụng thuốc và một số biện pháp hỗ trợ như sau:
Thuốc kháng nấm đặc hiệu
Sau khi được bác sĩ chẩn đoán chính xác, người bệnh sẽ được kê đơn một số loại thuốc điều trị bệnh nấm miệng sau:
Các loại thuốc kháng nấm
Đây là nhóm thuốc chủ yếu để diệt trực tiếp nấm Candida gây bệnh, bao gồm:
- Nistatin: thuốc mỡ bôi tại chỗ để kháng nấm tại các tổn thương trong miệng.
- Fluconazole: thuốc uống hoặc thuốc tiêm tĩnh mạch để kháng nấm toàn thân.
- Miconazole: thuốc mỡ bôi hoặc kem tại chỗ cho niêm mạc miệng.
Các thuốc hỗ trợ điều trị
- Acid Lactic/sữa chua: cung cấp lợi khuẩn để cân bằng hệ vi sinh vật, phòng ngừa nấm tái phát.
- Probiotic: chứa nhiều vi khuẩn có lợi giúp bảo vệ niêm mạc miệng và hệ tiêu hóa.
- Vitamin C, kẽm…: bổ sung dinh dưỡng, tăng cường miễn dịch cho người bệnh.
Thời gian điều trị kéo dài từ 2-4 tuần và có thể lâu hơn tùy theo diễn tiến bệnh. Sau khi hết thuốc, bệnh nhân cần được theo dõi tái khám để đánh giá hiệu quả điều trị.
Các biện pháp hỗ trợ điều trị
Ngoài việc sử dụng thuốc theo đơn của bác sĩ, người bệnh cũng cần áp dụng thêm một số biện pháp sau để hỗ trợ điều trị:
- Súc miệng bằng nước muối loãng hoặc nước súc miệng ngày 2 lần, giúp làm sạch và kháng khuẩn khoang miệng.
- Đánh răng đúng cách và nhẹ nhàng 2 lần/ngày bằng bàn chải mềm để không gây tổn thương thêm niêm mạc miệng.
- Dùng chỉ nha khoa để lấy sạch mảng bám sau khi đánh răng.
- Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng diệt khuẩn.
- Tránh ăn đồ ngọt, đồ có axit hoặc gia vị cay nóng. Chọn các món mềm, dễ nuốt.
- Giảm hoặc không sử dụng chất kích thích như rượu bia, cafe, thuốc lá…
- Bổ sung nhiều hoa quả tươi, rau xanh. Uống đủ nước 2-3 lít/ngày.
- Bổ sung thực phẩm giàu đạm, vitamin C, kẽm… giúp vết loét mau lành và tăng cường miễn dịch.
Những biện pháp trên sẽ giúp hỗ trợ điều trị thuốc, giảm triệu chứng và ngăn ngừa tình trạng tái phát của bệnh.
Cách phòng ngừa hiệu quả bệnh nấm miệng
Muốn phòng tránh mắc bệnh nấm miệng, mọi người cần lưu ý thực hiện tốt các điều sau:
- Đánh răng đúng kỹ thuật 2 lần/ngày, sử dụng bàn chải mềm và kem đánh răng phù hợp.
- Sử dụng chỉ nha khoa sau khi đánh răng để loại bỏ mảng bám và thức ăn.
- Súc miệng bằng nước muối sinh lý hoặc các dung dịch súc miệng có tính kháng khuẩn.
- Khám răng ít nhất 6 tháng/lần để bác sĩ kiểm tra tình trạng và tư vấn cách chăm sóc răng miệng.
- Nhổ bỏ răng sâu, răng hư hỏng có nguy cơ nhiễm trùng cao.
- Giữ vệ sinh và rửa tay sạch sẽ trước khi ăn/nấu ăn.
- Giảm lượng đường tiêu thụ hàng ngày, không ăn quá nhiều đồ ngọt, đồ ăn cay nóng, bia rượu.
- Ngủ đủ giấc, luyện tập thể dục thể thao, tránh stress để nâng cao thể trạng.
- Uống đủ nước mỗi ngày, tránh để miệng bị khô dẫn tới nhiễm trùng.
- Chế độ ăn uống cân bằng dinh dưỡng, nhiều rau xanh và hoa quả tươi. Bổ sung vitamin C và các chất chống oxy hóa.
- Không sử dụng kháng sinh khi không cần thi.
Như vậy, một số biện pháp đơn giản trên đây sẽ giúp bạn phòng tránh hiệu quả nguy cơ mắc bệnh nấm miệng.
Lời khuyên khi phát hiện mảng trắng trong miệng
Khi thấy xuất hiện các triệu chứng nghi ngờ mắc bệnh nấm miệng như miệng đau rát, khó nuốt, thấy mảng trắng trên niêm mạc… bạn cần:
- Đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được thăm khám và làm các xét nghiệm cần thiết. Việc phát hiện sớm giúp điều trị dễ dàng và tránh biến chứng.
- Tuân thủ đúng theo phác đồ điều trị và lời dặn của bác sĩ. Không nên tự ý mua thuốc về uống mà chưa có sự chỉ định.
- Chú ý vệ sinh răng miệng sạch sẽ, vệ sinh tay bằng dung dịch sát khuẩn thường xuyên.
- Chế độ dinh dưỡng đầy đủ các chất, tăng cường rau xanh quả chín và bổ sung vitamin C.
- Tránh xa rượu bia, thuốc lá, cà phê trong thời gian điều trị bệnh.
Hy vọng thông qua bài viết, bạn đọc đã hiểu rõ hơn về bệnh nấm miệng, nguyên nhân, triệu chứng cũng như cách phòng và điều trị bệnh. Hãy chăm sóc sức khỏe răng miệng của mình tốt để phòng tránh nguy cơ mắc bệnh.
Ngoài ra, đối với người gặp tình trạng mất răng, răng hư, mẻ, vỡ dẫn đến tình trạng khó khăn khi ăn nhai, bạn có thể tìm hiểu thêm về phục hình sứ, cấy ghép Implants – những phương pháp hiện đại giúp phục hồi răng mất tại Emedic Group, giúp đem lại cho khách hàng cảm giác ăn uống thoải mái như răng thật. Các bạn hãy ĐỂ LẠI THÔNG TIN, Hệ thống Nha khoa Emedic Group sẽ liên hệ lại với bạn trong thời gian sớm nhất.