Lưỡi bị nứt: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách khắc phục
Lưỡi bị nứt là tình trạng khá phổ biến, ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Khi lưỡi bị nứt, người bệnh sẽ cảm thấy đau rát và khó chịu mỗi khi nói chuyện và ăn uống. Vậy nguyên nhân nào dẫn đến tình trạng nứt lưỡi? Làm thế nào để nhận biết dấu hiệu của bệnh? Và đâu là cách điều trị hiệu quả nhất? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
Nứt lưỡi là gì?
Nứt lưỡi là tình trạng xuất hiện các vết rách, vết nứt hay vết loét trên bề mặt lưỡi. Đây là tình trạng khá phổ biến, ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng ăn uống và chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Cụ thể, khi bị nứt lưỡi, bề mặt lưỡi sẽ xuất hiện các vết trầy xước, vết nứt hoặc vết loét. Các vết tổn thương này có thể ở bất cứ vị trí nào trên lưỡi, phổ biến là ở đầu lưỡi, hai bên rìa lưỡi, mặt lưng lưỡi hoặc mặt dưới lưỡi khiến cho lưỡi bị nứt đau rát.
Các vết nứt lưỡi có độ sâu và mức độ nghiêm trọng khác nhau:
- Nứt lưỡi mức độ nhẹ: xuất hiện các vết xước nhỏ, các rãnh nông trên bề mặt lưỡi giống như các vết khô trên da.
- Nứt lưỡi mức độ vừa: xuất hiện các vết nứt sâu hơn, kéo dài trên bề mặt lưỡi, có thể chảy máu nhẹ.
- Nứt lưỡi nặng: lưỡi bị chia cắt thành nhiều mảng biệt lập bởi các vết nứt sâu hoặc các vết loét, gây đau đớn dữ dội, rát buốt khi nói hoặc ăn uống.
Nguyên nhân gây nứt lưỡi rất đa dạng, bao gồm cả các yếu tố từ môi trường, thói quen sinh hoạt, dinh dưỡng hoặc do các bệnh lý khác.
Nhìn chung, nứt lưỡi ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống và có thể dẫn tới các biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị đúng cách. Do đó cần phát hiện và xử trí kịp thời để tránh những hậu quả nghiêm trọng.
Những nguyên nhân chính gây nứt lưỡi
Có rất nhiều yếu tố có thể gây ra tổn thương và làm nứt nẻ bề mặt lưỡi. Tuy nhiên, theo các nghiên cứu, có một số nguyên nhân chính thường gặp nhất dẫn đến nứt lưỡi:
Do di truyền
Yếu tố di truyền đóng một vai trò quan trọng trong việc gây ra tình trạng nứt lưỡi ở một số người. Người có tiền sử gia đình từng mắc bệnh lưỡi nứt sẽ có nguy cơ cao hơn bình thường gấp 5-10 lần bị nứt lưỡi.
Theo các nhà khoa học, nguyên nhân là do sự đột biến gen làm thay đổi cấu trúc và chức năng của lưỡi. Một số gen bị đột biến thường gặp gồm gen KRT6A, KRT17, KRT75,.. khiến cấu trúc lớp biểu bì bảo vệ lưỡi bị suy yếu, dễ bong tróc và nứt nẻ hơn.
Người mắc hội chứng di truyền hiếm gặp như hội chứng Papillon–Lefèvre, hội chứng Placke–White cũng có nguy cơ cao bị nứt lưỡi do đột biến gen gây rối loạn chức năng tạo lớp sừng.
Ngoài ra, nứt lưỡi còn có thể di truyền theo dạng lặn. Nghĩa là người mắc có thể không có tiền sử gia đình nhưng vẫn bị đột biến gen gây bệnh.
Tóm lại, yếu tố di truyền chính là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây nứt lưỡi. Vì vậy nếu trong gia đình có người từng mắc bệnh, bạn cần đi khám và tư vấn di truyền để được tư vấn cách phòng tránh hiệu quả.
Do rối loạn miễn dịch
Rối loạn chức năng của hệ miễn dịch cũng là một nguyên nhân phổ biến gây nên tình trạng nứt lưỡi, còn được gọi là nứt lưỡi tự miễn.
Cụ thể, khi hệ miễn dịch bị rối loạn, các tế bào miễn dịch nhầm lẫn tấn công và phá hủy các tế bào lành của cơ thể, trong đó có các tế bào niêm mạc miệng và lưỡi. Điều này dẫn đến tổn thương và viêm nhiễm niêm mạc, khiến lưỡi dễ bị khô, nứt nẻ.
Một số bệnh lý gây rối loạn miễn dịch thường gặp gồm:
- Hội chứng Sjögren: tấn công các tuyến nước, khiến miệng khô, dễ nứt lưỡi.
- Bệnh vẩy nến: gây viêm da, tổn thương niêm mạc miệng.
- Viêm khớp dạng thấp: các kháng thể tấn công niêm mạc miệng.
- Thiếu máu tan huyết: làm suy giảm miễn dịch, dễ mắc các bệnh nhiễm trùng khác.
- Hội chứng Behcet: viêm mạch máu gây tổn thương niêm mạc.
Như vậy, nứt lưỡi do rối loạn miễn dịch chiếm tỷ lệ khá cao trong các trường hợp mắc bệnh. Việc điều trị triệt để các bệnh lý nền sẽ giúp cải thiện tình trạng nứt lưỡi hiệu quả.
Thiếu hụt dinh dưỡng
Thiếu hụt các chất dinh dưỡng, đặc biệt là vitamin và khoáng chất là một trong những nguyên nhân thường gặp gây nên tình trạng nứt, khô lưỡi.
Các vitamin và khoáng chất đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và chức năng của các tế bào. Khi bị thiếu hụt dinh dưỡng, các tế bào niêm mạc miệng và lưỡi sẽ bị suy yếu, dễ bị tổn thương và khô.
Một số chất dinh dưỡng thường bị thiếu hụt gây nứt lưỡi bao gồm:
- Vitamin B: Nhóm vitamin B giúp hình thành các tế bào mới cho niêm mạc miệng. Thiếu vitamin B2, B3, B6, B12 sẽ làm niêm mạc teo mỏng, dễ bong tróc và nứt nẻ.
- Sắt: Thiếu sắt gây thiếu máu, làm suy giảm tưới máu cho các mô, khiến lưỡi khô và dễ bị tổn thương.
- Kẽm: Kẽm giúp vết thương mau lành. Thiếu kẽm khiến quá trình tái tạo tế bào niêm mạc chậm, dễ bị viêm nhiễm.
- Axit folic: Axit folic tham gia tổng hợp và sửa chữa DNA cho các tế bào mới. Thiếu axit folic gây tổn thương DNA, làm chậm quá trình lành vết thương.
Do đó, bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng thông qua chế độ ăn uống là điều cần thiết để phòng tránh tình trạng nứt lưỡi do thiếu hụt vitamin, khoáng chất.
Tổn thương cơ học
Các tổn thương cơ học ở vùng miệng và lưỡi cũng là nguyên nhân thường gặp gây ra tình trạng nứt lưỡi.
Cụ thể, chấn thương do va đập vào vùng miệng, cắn phải lưỡi, cắn đứt lưỡi là những nguyên nhân trực tiếp gây ra các vết thương hở trên bề mặt lưỡi. Những vết thương này nếu không được xử lý và chăm sóc đúng cách sẽ dễ bị nhiễm trùng và hình thành sẹo, dẫn đến tình trạng nứt lưỡi.
Bên cạnh đó, áp lực lên lưỡi do thói quen cắn lưỡi, nghiến răng, cũng như việc đeo răng giả, niềng răng không đúng kỹ thuật cũng khiến lưỡi bị tổn thương. Lực căng, ma sát kéo dài sẽ làm lớp niêm mạc bảo vệ bị mòn dần và xuất hiện các vết nứt.
Như vậy, hạn chế các nguy cơ chấn thương vùng miệng, lưỡi cũng như thăm khám định kỳ nha khoa để điều chỉnh phương pháp điều trị chỉnh nha phù hợp sẽ giúp phòng tránh nguy cơ nứt lưỡi do tổn thương cơ học.
Nhiễm trùng
Nhiễm trùng do vi khuẩn, virus hoặc nấm cũng là một nguyên nhân phổ biến gây ra tình trạng viêm nhiễm và tổn thương niêm mạc miệng, lưỡi, dẫn đến nứt lưỡi.
Cụ thể, sự xâm nhập của vi khuẩn như tụ cầu, liên cầu, trực khuẩn mủ xanh; virus như herpes simplex; hay nấm candida sẽ gây ra các bệnh lý sau:
- Viêm lợi, nướu: làm sưng tấy, chảy máu nướu và tổn thương lợi.
- Nhiễm trùng herpes: gây phồng rộp, loét và đau rát lưỡi.
- Nhiễm candida: gây đau, viêm và loét lưỡi.
- Viêm quầng thâm lưỡi: làm lưỡi đổi màu, nứt nẻ và đau.
- Lang ben: tổn thương lợi, nướu và lưỡi.
Các bệnh lý nhiễm trùng này làm suy yếu và tổn thương lớp niêm mạc bảo vệ lưỡi, khiến lưỡi dễ bị khô và nứt nẻ. Do đó, điều trị triệt để các bệnh nhiễm trùng sẽ giúp khắc phục tình trạng nứt lưỡi.
Các bệnh lý khác
Ngoài các nguyên nhân chính đã nêu trên, một số bệnh lý hiếm gặp cũng như các yếu tố về lối sống, môi trường cũng làm tăng nguy cơ nứt lưỡi.
Cụ thể:
- Bệnh lý: Hội chứng Melkersson-Rosenthal, hội chứng Down làm tăng nguy cơ nứt lưỡi do làm biến dạng cấu trúc miệng và lưỡi.
- Hút thuốc lá: Các hóa chất trong thuốc lá làm khô và mỏng niêm mạc miệng, lưỡi.
- Lạm dụng rượu bia: Rượu bia làm mất nước và thiếu hụt vitamin B, gây khô và yếu lưỡi.
- Sử dụng thuốc: Một số loại thuốc như hoá trị, chống trầm cảm làm niêm mạc miệng khô và dễ tổn thương.
- Tiếp xúc hóa chất, tia cực tím: Làm hỏng cấu trúc tế bào niêm mạc miệng và lưỡi.
- Căng thẳng, thiếu ngủ: Làm suy giảm miễn dịch và niêm mạc dễ bị tổn thương hơn.
Như vậy, hạn chế các yếu tố nguy cơ trên cũng giúp phòng tránh nứt lưỡi hiệu quả.
Các dấu hiệu nhận biết lưỡi bị nứt
Khi lưỡi bị nứt, bệnh nhân thường gặp phải các dấu hiệu điển hình sau:
- Xuất hiện các vết rạn, vết nứt trên bề mặt lưỡi: Đây là dấu hiệu dễ nhận biết nhất của nứt lưỡi. Các vết rạn thường xuất hiện ở bề mặt lưỡi, có thể song song hoặc ngang dọc. Các vết nứt sâu hơn thường nằm ở rìa lưỡi.
- Đau rát, nhức buốt khi nói hoặc ăn uống: Do các vết nứt tiếp xúc trực tiếp với thức ăn, gia vị nên gây cảm giác đau đớn, rát buốt. Các vết nứt sâu thường gây đau nhiều hơn.
- Lưỡi bị chia cắt thành nhiều mảng: Ở mức độ nứt nặng, các rãnh sâu chia cắt lưỡi thành nhiều phần, khiến lưỡi trông giống như bị xé rách.
- Xuất huyết nhẹ: Các vết nứt sâu có thể chảy máu và làm lưỡi có màu đỏ tía. Tuy nhiên xuất huyết thường nhẹ và tự cầm lại được.
- Khô rát, bong tróc bề mặt lưỡi: Lưỡi thường bị khô và bong da ở những vùng bị nứt.
- Thức ăn mắc kẹt trong các khe nứt: Các mảnh vụn thức ăn dễ bám và tích tụ trong các khe nứt gây viêm nhiễm.
- Sưng nề, mủ: Ở mức độ nứt nặng kèm nhiễm trùng, lưỡi sẽ sưng phù và có mủ.
Nếu thấy xuất hiện các triệu chứng trên, bạn nên đến gặp bác sĩ để được thăm khám và xử trí kịp thời. Việc điều trị sớm sẽ giúp làm lành vết thương nhanh chóng, tránh biến chứng nguy hiểm.
Biến chứng nguy hiểm của lưỡi bị nứt
Nứt lưỡi có nguy hiểm không? Nứt lưỡi nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm sau:
- Nhiễm trùng: Vi khuẩn, nấm thường xâm nhập vào cơ thể qua các vết thương hở trên lưỡi. Nhiễm trùng sẽ khiến tình trạng viêm, đau nhức tại chỗ trầm trọng hơn. Một số bệnh lý có thể xảy ra như viêm lợi, áp-xe lưỡi, hoại tử bề mặt lưỡi…
- Xuất huyết: Các vết nứt sâu có thể làm tổn thương các mạch máu nhỏ trên lưỡi, dẫn đến tình trạng chảy máu. Xuất huyết nhiều có thể gây mất máu, thiếu máu.
- Tăng nguy cơ ung thư: Những vết loét khó lành trên lưỡi làm tăng nguy cơ hình thành các khối u, tiến triển thành ung thư.
- Rối loạn ăn uống: Ăn uống gặp khó khăn do đau đớn khi nhai và nuốt. Lâu dài dẫn tới chán ăn, sút cân, suy dinh dưỡng.
- Tổn thương tâm lý: Vết nứt trên lưỡi khiến bệnh nhân mất tự tin khi giao tiếp, ảnh hưởng đến tâm lý.
Do đó, khi phát hiện có dấu hiệu nứt lưỡi cần đi khám ngay để tránh các biến chứng nguy hiểm trên.
Cách điều trị lưỡi bị nứt hiệu quả
Để điều trị lưỡi bị nứt, các bác sĩ thường khuyên dùng một số biện pháp sau:
Súc miệng bằng nước muối hoặc các dung dịch chuyên dụng
Súc miệng thường xuyên bằng các dung dịch chuyên dụng sẽ giúp làm sạch vết thương, ngăn ngừa nhiễm trùng và hỗ trợ quá trình lành vết nứt lưỡi.
Các bước thực hiện:
- Chuẩn bị các dung dịch súc miệng phù hợp như nước muối sinh lý, nước baking soda, tinh dầu tràm trà, nước cam…
- Pha loãng các dung dịch với nước ấm vừa phải, không quá đậm đặc.
- Súc miệng khoảng 3-4 lần/ngày, mỗi lần khoảng 1-2 phút.
- Súc nhẹ nhàng để loại bỏ các mảnh vụn thức ăn, làm sạch vết thương.
- Không nên súc quá mạnh làm tổn thương thêm lưỡi.
- Sau khi súc, nhổ bỏ dung dịch và không được nuốt lại.
Lưu ý:
- Không súc miệng ngay sau khi ăn để tránh kích ứng vết thương.
- Nên tham khảo ý kiến bác sĩ để lựa chọn dung dịch súc miệng phù hợp.
- Duy trì súc miệng đều đặn cho đến khi vết nứt lành hoàn toàn.
Một số loại dung dịch súc miệng khuyên dùng gồm nước cam, nước bồ kết, nước chứa tinh dầu tràm trà,…
Dùng thuốc mỡ bôi trực tiếp lên vết nứt
Thuốc mỡ được sử dụng rộng rãi trong điều trị các vết thương hở, bỏng, loét da vì có tác dụng bảo vệ, kháng viêm và kích thích quá trình lành vết thương. Đối với nứt lưỡi, bôi thuốc mỡ trực tiếp lên vết nứt cũng mang lại hiệu quả cao.
Cơ chế tác dụng của thuốc mỡ trong điều trị nứt lưỡi: Tạo lớp màng bảo vệ ngăn ngừa vi khuẩn xâm nhập, hạn chế nhiễm trùng. Giữ ẩm và làm dịu vết thương, giảm cảm giác khó chịu, đau rát cho bệnh nhân. Thẩm thấu qua da và niêm mạc, giúp giảm viêm, kháng viêm tại chỗ. Kích thích sản sinh các tế bào mới, hỗ trợ quá trình làm lành vết nứt nhanh chóng hơn. Duy trì độ ẩm, ngăn ngừa lưỡi bị khô cứng và nứt nẻ trở lại.
Một số lưu ý khi sử dụng thuốc mỡ:
- Chỉ nên dùng theo chỉ định của bác sĩ, tránh tự ý mua thuốc.
- Chọn loại thuốc phù hợp với tình trạng và vị trí vết nứt.
- Thoa mỏng, đều lên vùng da xung quanh và trực tiếp lên vết nứt.
- Giữ thuốc tiếp xúc trên vết thương khoảng 30 phút trước khi ăn uống.
- Không để dính vào niêm mạc lành, tránh nuốt phải thuốc.
Các bước thực hiện như sau:
- Chuẩn bị các loại thuốc mỡ chuyên dùng như thuốc mỡ Betamethasone, Fluocinonide, Triamcinolone…
- Rửa sạch tay trước khi thoa thuốc.
- Dùng tăm bông sạch thấm một lượng thuốc mỡ vừa đủ.
- Nhẹ nhàng bôi thuốc mỡ lên trực tiếp vết nứt hoặc vùng da xung quanh.
- Chú ý thoa mỏng, không nên thoa quá dày.
- Thoa thuốc sau khi ăn hoặc trước khi đi ngủ để thuốc có thời gian bám dính và thẩm thấu tốt nhất.
- Sử dụng đều đặn 2-3 lần/ngày cho đến khi khỏi hẳn.
Như vậy, sử dụng đúng cách thuốc mỡ chuyên dụng sẽ hỗ trợ điều trị nứt lưỡi rất hiệu quả.
Điều trị bệnh lý nền
Nứt lưỡi thường xuất phát từ các bệnh lý sẵn có như thiếu vitamin, rối loạn miễn dịch, nhiễm trùng… Vì vậy, điều trị triệt để căn nguyên bệnh lý nền là vô cùng cần thiết.
Các bước điều trị bệnh lý nền gây nứt lưỡi:
- Xác định chính xác nguyên nhân gốc rễ gây nứt lưỡi thông qua thăm khám và xét nghiệm.
- Áp dụng các biện pháp điều trị triệt để bệnh lý đó như bổ sung dinh dưỡng, điều trị nhiễm trùng, điều chỉnh rối loạn miễn dịch…
- Sử dụng thuốc điều trị bệnh lý nền đúng theo chỉ định và liều lượng của bác sĩ.
- Kết hợp chăm sóc vết nứt lưỡi bằng cách súc miệng, bôi thuốc mỡ để làm dịu triệu chứng.
- Duy trì điều trị cho đến khi khống chế hoàn toàn bệnh lý nền và vết nứt lành hẳn.
- Tái khám định kỳ để đánh giá hiệu quả điều trị và phát hiện sớm tái phát.
Như vậy, xác định và điều trị dứt điểm nguyên nhân sâu xa sẽ giúp điều trị nứt lưỡi triệt để và ngăn ngừa tái phát hiệu quả.
Phẫu thuật cắt bỏ u hạt
Đối với những trường hợp nứt lưỡi do u hạt gây ra, biện pháp phẫu thuật cắt bỏ u hạt sẽ giúp loại bỏ triệt để nguyên nhân và ngăn ngừa tái phát.
Các bước tiến hành phẫu thuật:
- Bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám và xác định chính xác vị trí, kích thước của u hạt.
- Bệnh nhân được gây mê toàn thân hoặc tê vùng để tránh đau đớn trong quá trình phẫu thuật.
- Bác sĩ sẽ tiến hành rạch nhỏ tại vùng da liền kề u hạt để tiếp cận u.
- Dùng dao mổ chuyên dụng để cắt lớp mô xung quanh và bóc tách khối u ra khỏi lưỡi.
- Khâu lại vết mổ bằng chỉ tự tiêu.
- Theo dõi sát sau phẫu thuật để phát hiện sớm biến chứng.
Ưu điểm của phẫu thuật:
- Loại bỏ triệt để nguyên nhân gây bệnh.
- Vết thương mau lành, ít đau đớn.
- Thời gian hồi phục nhanh.
Nhược điểm:
- Có nguy cơ biến chứng do gây mê, chảy máu, nhiễm trùng.
- Để lại sẹo nhỏ ở vùng đã phẫu thuật.
Nhìn chung, phẫu thuật cắt u hạt sẽ loại bỏ được nguyên nhân gốc rễ và ngăn ngừa tình trạng nứt lưỡi tái phát hiệu quả.
Điều trị hỗ trợ
Ngoài các biện pháp điều trị chính, bổ sung dinh dưỡng và giảm đau cũng rất cần thiết để hỗ trợ quá trình điều trị nứt lưỡi.
- Bổ sung vitamin, khoáng chất: Bổ sung vitamin nhóm B, C, các khoáng chất như sắt, kẽm, canxi…qua chế độ dinh dưỡng giúp tăng cường sức đề kháng và hỗ trợ quá trình làm lành vết thương.
- Dùng thuốc giảm đau khi cần: Khi vết nứt đau nhức dữ dội, có thể dùng một số thuốc giảm đau thông thường như paracetamol để giảm cơn đau. Giúp bệnh nhân dễ chịu hơn khi ăn uống.
- Tránh các chất kích ứng: Không nên sử dụng đồ uống có cồn, thuốc lá, thức ăn cay nóng khi bị nứt lưỡi vì sẽ kích ứng vết thương.
- Ăn uống mềm, ấm: Chọn các thức ăn mềm, ấm vừa phải để giảm kích ứng cho lưỡi.
Như vậy, các biện pháp hỗ trợ dinh dưỡng và giảm đau sẽ giúp quá trình điều trị nứt lưỡi đạt hiệu quả cao hơn.
Cách phòng ngừa lưỡi bị nứt tái phát
Sau khi điều trị khỏi nứt lưỡi, việc phòng ngừa tái phát cần được quan tâm hàng đầu để tránh bệnh kéo dài, gây hậu quả nghiêm trọng. Các biện pháp phòng ngừa cần lưu ý bao gồm:
- Duy trì vệ sinh răng miệng sạch sẽ, đúng cách để bảo vệ sức khỏe niêm mạc miệng.
- Không nên cạo vét lưỡi quá thường xuyên, chỉ nên cạo nhẹ nhàng khi cần thiết để tránh tổn thương lưỡi.
- Hạn chế tiếp xúc các tác nhân gây kích ứng như thuốc lá, rượu bia, thức ăn cay nóng.
- Bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng, đặc biệt vitamin và khoáng chất qua chế độ ăn uống.
- Uống đủ nước mỗi ngày để giữ ẩm cho niêm mạc miệng.
- Đi khám sức khỏe định kỳ 3-6 tháng/lần để phát hiện và xử lý kịp thời nếu có dấu hiệu tái phát.
- Tuân thủ phác đồ điều trị và lời khuyên của bác sĩ.
- Xử lý kịp thời các bệnh lý kèm theo như viêm nhiễm đường hô hấp, tiêu hóa.
Như vậy, thường xuyên áp dụng các biện pháp trên sẽ giúp phòng tránh nứt lưỡi quay lại sau khi đã điều trị khỏi.
Kết luận
Như vậy, qua bài viết trên có thể thấy, nứt lưỡi là tình trạng khá phổ biến, gây khó chịu và đau đớn khi ăn uống. Bệnh có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, từ di truyền, thiếu hụt dinh dưỡng cho đến các bệnh lý nền.
Khi bị nứt lưỡi, người bệnh thường có các biểu hiện điển hình như xuất hiện vết rạn, nứt, đau rát khi ăn uống. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm.
May mắn thay, với các phương pháp điều trị hiện đại, việc khắc phục tình trạng nứt lưỡi là hoàn toàn khả thi. Bằng cách kết hợp súc miệng, bôi thuốc mỡ, điều trị triệt để căn nguyên và áp dụng các biện pháp phòng ngừa, người bệnh hoàn toàn có thể chiến thắng bệnh nứt lưỡi.
Hy vọng những thông tin hữu ích trong bài viết của Hệ thống Nha khoa Emedic Group sẽ giúp bạn đọc nâng cao nhận thức về căn bệnh này đồng thời có hướng điều trị và phòng ngừa phù hợp. Hãy luôn chăm sóc và bảo vệ sức khỏe của chính mình thật tốt nhé!
Ngoài ra, đối với người gặp tình trạng mất răng, răng hư, mẻ, vỡ dẫn đến tình trạng khó khăn khi ăn nhai, bạn có thể tìm hiểu thêm về phục hình sứ, cấy ghép Implants – những phương pháp hiện đại giúp phục hồi răng mất tại Emedic Group, giúp đem lại cho khách hàng cảm giác ăn uống thoải mái như răng thật. Các bạn hãy ĐỂ LẠI THÔNG TIN, Hệ thống Nha khoa Emedic Group sẽ liên hệ lại với bạn trong thời gian sớm nhất.