Quy trình điều trị tủy răng diễn ra như thế nào và mất bao lâu?

Quy trình điều trị tủy răng diễn ra như thế nào và mất bao lâu?

Điều trị tủy răng là quá trình cần thiết để loại bỏ viêm nhiễm và bảo vệ răng khỏi hư hỏng tiến triển. Vậy quy trình điều trị tủy răng diễn ra như thế nào và hoàn thành trong bao lâu? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau đây!

Tại sao cần phải điều trị tủy răng?

Tủy răng đóng vai trò rất quan trọng trong việc nuôi dưỡng và bảo vệ răng. Tủy bao gồm mô mềm bên trong răng, chứa đầy mạch máu và dây thần kinh nuôi răng. Khi tủy răng bị tổn thương hay viêm nhiễm thì các triệu chứng thường gặp là đau nhức khi ăn nóng, lạnh, ngọt, đau nhức nhẹ rồi tăng dần hoặc đau âm ỉ liên tục.

Viêm tủy răng cũng có thể ít gây đau hơn ở giai đoạn đầu, nhưng nếu không được điều trị sớm thì bệnh sẽ lan rộng và gây ra những hậu quả nghiêm trọng sau:

  • Viêm sẽ lây lan ra xương, nướu và các mô xung quanh gây viêm nhiễm thêm và phá hủy cấu trúc hàm mặt.
  • Gây đau đớn dữ dội, kéo dài làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt và chất lượng cuộc sống. Người bệnh có thể mất ăn, mất ngủ vì đau.
  • Hình thành các ổ áp xe, viêm tủy và viêm xương từ sâu bên trong răng. Những ổ viêm này rất khó điều trị triệt để.
  • Tủy bên trong bị chết dần, hoại tử và nhiễm trùng lan rộng ra tủy xương gây viêm tủy xương mãn tính. Lúc này rất dễ bị mất răng.
  • Răng bị viêm sẽ bị lung lay, nứt nẻ vỡ vụn dần đến mất răng hoàn toàn. Quá trình mất răng cũng rất đau đớn và tốn kém điều trị.

Chính vì thế, khi có dấu hiệu đau nhức, viêm tủy, cần phải đi điều trị càng sớm càng tốt để:

  • Loại bỏ triệt để ổ viêm, ngăn chặn bệnh tiến triển xuống xương gây tổn thương thêm
  • Giảm thiểu cơn đau, các triệu chứng khó chịu liên quan đến viêm tủy răng
  • Bảo vệ được răng khỏi bị phá hủy hoàn toàn, giữ răng được bền chặt.

Như vậy, điều trị sớm viêm tủy chính là giải pháp tối ưu nhất để phòng tránh nhiều biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra sau này.

Tại sao cần phải điều trị tủy răng?
Tại sao cần phải điều trị tủy răng?

Những răng nào cần điều trị tủy răng?

Hầu hết các răng trong khoang miệng đều có nguy cơ bị viêm tủy nếu không may bị tổn thương hay tiếp xúc với các yếu tố gây hại. Tuy nhiên, một số loại răng dưới đây thường có nguy cơ cao hơn và dễ bị viêm tủy hơn những răng khác:

  • Răng cối, răng khôn: Răng cối và răng khôn thường có nhiều kênh, rãnh sâu và phức tạp bên trong răng. Các kẽ hở này rất khó để vệ sinh sạch sẽ, do đó dễ đọng lại thức ăn thừa, bụi bẩn và vi khuẩn gây bệnh. Chúng cũng khó khăn hơn trong quá trình điều trị tủy.
  • Răng tiền hàm: Răng tiền hàm có những rãnh khía sâu trên bề mặt, khiến thức ăn dễ dàng bám vào và thối rữa, tạo môi trường acid làm mòn men và thấm vào tủy gây viêm nhiễm.
  • Răng có lỗ sâu, sâu răng: Khi lớp men và mô răng bên ngoài bị hở hoặc mất đi do sâu răng để lộ phần tủy ra ngoài, thì tủy sẽ dễ bị tổn thương và nhiễm trùng hơn từ các tác nhân gây hại.
  • Răng bị nhuộm vàng, đen: Hiện tượng nhuộm đen vàng răng cho thấy lớp men và mô răng đã bị hư hỏng, lộ ra phần xương răng có chứa nhánh tủy bên trong. Tủy khi tiếp xúc với môi trường khoang miệng sẽ dễ bị viêm hơn.
  • Răng sau điều trị nội nha: Trong quá trình điều trị nội nha tủy như trám, lấy tủy.. có thể làm tổn thương nhẹ đến tủy lành. Từ đó tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập gây bệnh.

Khi thấy răng có những đặc điểm trên thì cần đề phòng nguy cơ viêm tủy cao hơn. Hãy thường xuyên quan tâm vệ sinh và khám răng định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.

Dấu hiệu răng cần điều trị tủy

Viêm tủy răng có thể ở giai đoạn đầu không gây đau rõ ràng, nhưng khi bệnh phát triển sẽ xuất hiện các dấu hiệu điển hình sau:

  • Đau nhức khi ăn uống các thức ăn nóng, lạnh, ngọt: Đây thường là triệu chứng sớm và rõ nhất của viêm tủy. Khi tủy bị viêm, tiếp xúc với các kích thích về nhiệt độ hoặc độ axit/bazo sẽ gây cảm giác đau nhói, nhức buốt rất rõ.
  • Đau từ nhẹ đến nặng dần, đau âm ỉ liên tục: Ban đầu chỉ đau khi kích thích, sau đó cơn đau sẽ tự xuất hiện, âm ỉ kéo dài và tăng dần theo thời gian do viêm lan rộng.
  • Đau lan khắp vùng hàm răng, nhức xương hàm mỏi toàn bộ: Viêm tủy lan rộng ra tủy xương hàm và các dây thần kinh xung quanh gây đau buốt từng cơn hoặc đau âm ỉ khó chịu kéo dài cả ngày.
  • Răng lung lay, lỏng lẻo khi cắn: Khi tủy viêm đã lan sâu vào xương, làm suy giảm chất khoáng và sức bền của răng, khiến răng bị lung lay đau nhức.
  • Sưng đỏ tấy lợi, chảy máu chân răng: Viêm tủy khiến lợi xung quanh bị viêm, sưng đỏ, chảy máu khi đánh răng hoặc tự nhiên.
  • Thấy vết sâu, lỗ hổng trên bề mặt răng: Do quá trình ăn mòn từ bên trong, răng bị mục nát tạo các vết sâu, lỗ hoặc hang hốc trên bề mặt, hoặc tủy lộ ra ngoài.
  • Có mùi hôi thối phát ra từ răng: Mùi hôi cảnh báo có ổ nhiễm trùng từ viêm tủy đã hoại tử hoặc viêm tủy xương.
Dấu hiệu răng cần điều trị tủy
Dấu hiệu răng cần điều trị tủy

Nguyên tắc điều trị tủy răng

Muốn điều trị triệt để chứng viêm tủy răng, tránh tái phát và biến chứng nguy hiểm, cần tuân thủ những nguyên tắc sau:

  • Lấy sạch hoàn toàn tủy bị viêm: Đây là bước quan trọng nhất, phải lấy bỏ toàn bộ phần tủy bị hoại tử, viêm nhiễm, không được sót lại chút nào. Nếu còn tủy viêm, vi khuẩn sẽ tiếp tục phát triển và viêm có thể tái phát.
  • Làm sạch và khử trùng kỹ kênh răng: Sau khi lấy tủy, cần làm sạch, khử trùng các kênh răng bằng các dung dịch thuốc sát trùng. Mục đích nhằm loại bỏ hoàn toàn các mảnh vụn, vi khuẩn còn sót lại.
  • Tạo hình và bịt kín kênh răng: Kênh răng sau khi được làm sạch cần được tạo hình lại để phục hồi thể tích, sau đó dùng vật liệu composite hoặc hợp kim để lấp đầy và bịt kín.
  • Sử dụng kháng sinh hỗ trợ khi cần: Trong trường hợp viêm nặng, nguy cơ viêm nhiễm cao, bác sĩ có thể kê thêm kháng sinh để điều trị hỗ trợ, tiêu diệt vi khuẩn còn tồn đọng.
  • Hẹn khám lại định kỳ: Sau 3-6 tháng nên tái khám để bác sĩ kiểm tra tình trạng điều trị, xem còn dấu hiệu viêm nhiễm nữa hay không, xử lý kịp thời nếu viêm tủy tái phát.

Những nguyên tắc trên sẽ giúp quá trình điều trị viêm tủy răng đạt hiệu quả cao, khỏi triệt để và hạn chế tối đa nguy cơ tái phát bệnh.

Quy trình điều trị tủy răng như thế nào?

Điều trị tủy răng đòi hỏi sự chính xác và tỉ mỉ từng bước, nhằm loại bỏ triệt để ổ viêm và ngăn chặn tái phát. Quá trình điều trị tủy răng thường được tiến hành qua 7 bước cơ bản sau:

Bước 1: Thăm khám và chẩn đoán tình trạng viêm

Đây là bước đầu tiên và vô cùng quan trọng, quyết định hiệu quả điều trị. Bác sĩ sẽ thực hiện:

  • Hỏi kỹ càng các triệu chứng đau răng, nhạy cảm mà bệnh nhân đang gặp phải. Cũng như tình trạng đau có phải bắt đầu đột ngột hay từ từ, thời điểm xuất hiện, yếu tố gây đau và cường độ ra sao.
  • Hỏi bệnh sử nha khoa của người bệnh như từng phẫu thuật, nhổ răng, lấy cao răng; có chấn thương vùng hàm mặt và miệng trước đó hay không…
  • Quan sát kỹ hàm răng, nướu, lợi để đánh giá tổng quan tình trạng răng miệng. Đặc biệt chú ý đến vùng răng nghi ngờ bị viêm tủy.
  • Sử dụng các dụng cụ chẩn đoán nha khoa để xác định chính xác răng nào đang viêm tủy. Có thể dùng dao để gõ lên men răng, nếu bệnh nhân cảm thấy đau tại một vị trí thì đó chính là răng bị viêm.
  • Chụp phim Xquang hoặc CBCT để quan sát rõ hơn tình trạng tổn thương bên trong răng. Từ đó xác định chính xác vị trí, phạm vi ảnh hưởng của bệnh.
  • Dựa trên các thông tin thu thập được, cũng như kinh nghiệm lâm sàng, bác sĩ sẽ đưa ra phán đoán chẩn đoán và phác đồ điều trị phù hợp với từng trường hợp bệnh.

Bước khám và chẩn đoán ban đầu cực kỳ quan trọng. Thông qua đó, bác sĩ có cơ sở khoa học vững chắc để đưa ra phương pháp can thiệp điều trị hiệu quả cao nhất cho mỗi bệnh nhân.

Bước khám và chẩn đoán ban đầu cực kỳ quan trọng khi điều trị viêm tủy răng
Bước khám và chẩn đoán ban đầu cực kỳ quan trọng khi điều trị viêm tủy răng

Bước 2: Tiến hành gây tê

Gây tê nhằm mục đích làm mất cảm giác đau răng và vùng xung quanh trong suốt quá trình điều trị. Các phương pháp gây tê thường dùng:

  • Gây tê ngoài da: Bơm thuốc tê lidocain, articaine… vào mô mềm quanh răng cần điều trị. Thuốc nhanh chóng phát huy tác dụng, song chỉ có hiệu quả trong khoảng 1 tiếng đồng hồ.
  • Gây tê dây thần kinh: Tiêm thuốc tê sâu vào vùng quanh răng để làm tê cả một nhánh dây thần kinh chi phối. Phương pháp này cho hiệu quả gây tê sâu, kéo dài đến 4 tiếng. Song lại khó thực hiện và dễ gây biến chứng nguy hiểm nếu sai kỹ thuật.
  • Gây tê nội tủy: Phun hoặc nhỏ thuốc giảm đau trực tiếp lên bề mặt/vào trong kênh tủy răng. Đây là phương pháp đơn giản, hiệu quả cao, ít nguy cơ biến chứng.

Tùy theo tình trạng viêm tủy, mức độ đau của mỗi người mà bác sĩ sẽ quyết định phác đồ gây tê phù hợp để bảo đảm sự an toàn và thoải mái nhất cho người bệnh. Gây tê thành công sẽ giúp quá trình điều trị diễn ra thuận lợi và bệnh nhân hồi phục nhanh chóng sau can thiệp.

Bước 3: Đặt đế cao su và tiến hành phân lô răng

Sau khi gây tê thành công, bác sĩ cần tiến hành các bước sau để chuẩn bị mặt làm việc và cô lập vùng điều trị:

  • Đặt một tấm đệm cao su xung quanh răng cần điều trị để bảo vệ các răng khác, đồng thời ngăn nước, dịch và thuốc thấm vào cổ họng gây khó chịu. Có thể sử dụng các loại đế cao su có kích cỡ tiêu chuẩn hoặc ép đúc riêng cho từng trường hợp.
  • Sử dụng băng căng và các loại kẹp chuyên dụng để tách rời răng cần điều trị với các răng bên cạnh. Nhờ đó, có thể can thiệp và vệ sinh chi tiết mà không ảnh hưởng các răng khác.
  • Kiểm tra lại sự kín khít của các thiết bị cô lập để chắc chắn không có dịch lỏng hay mùi hôi thoát ra ngoài.
  • Cuối cùng, hút bớt nước trong miệng và thổi khí để làm khô bề mặt răng.

Sau khi phân lô cẩn thận, mặt làm việc đã sẵn sàng để bác sĩ tiếp cận và xử lý ổ viêm. Đồng thời hạn chế tối đa ảnh hưởng các răng khác và tạo sự thoải mái cho người bệnh.

Bước 4: Mở lối vào, làm sạch tủy bị viêm

Đây là bước then chốt nhằm loại bỏ triệt để phần tủy bị viêm nhiễm. Cụ thể bác sĩ sẽ lần lượt thực hiện:

  • Sử dụng mũi khoan chuyên dụng để cạo vỡ, loại bỏ lớp men và mô răng bên ngoài. Từ đó tiếp cận được phần tủy bên trong đang bị viêm nhiễm.
  • Dùng các dụng cụ mở rộng, kéo thẳng kênh tủy để tạo lối vào thuận tiện cho các bước vệ sinh sau. Đồng thời loại bỏ mô hoại tử và làm giảm áp lực bên trong nhằm giảm triệu chứng đau.
  • Sử dụng kim hút, kim rửa chuyên dụng có kích thước vừa vặn kênh tủy để hút bỏ hoàn toàn mô tủy viêm. Có thể kết hợp các dung dịch tẩy rửa để nới lỏng, loại bỏ mô hoại tử dễ dàng hơn.
  • Sau đó, làm sạch lại kỹ bằng các dung dịch sát khuẩn, kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh còn ẩn náu. Đảm bảo không còn mảnh vụn mô hoại tử nào sót lại.
  • Cuối cùng, kiểm tra lại bằng kính hiển vi để đảm bảo đã loại bỏ sạch sẽ phần tủy viêm. Kênh tủy phải được làm sạch hoàn toàn, khô ráo, không còn dịch mủ là điều kiện cần thiết để tiếp tục các bước xử lý sau.

Như vậy, bước làm sạch kênh tủy cần được thực hiện cẩn thận, tỉ mỉ để đạt hiệu quả tối ưu.

Bước làm sạch kênh tủy cần được thực hiện cẩn thận, tỉ mỉ để đạt hiệu quả tối ưu
Bước làm sạch kênh tủy cần được thực hiện cẩn thận, tỉ mỉ để đạt hiệu quả tối ưu

Bước 5: Tạo hình và khử trùng kênh răng

Khi đã lấy sạch phần tủy viêm, bác sĩ cần thực hiện các bước xử lý tiếp theo sau:

  • Sử dụng dao hoặc mũi khoan chuyên dụng để cạo vênh, mài vách kênh răng. Mục đích là loại bỏ tận gốc các mô bệnh, hoại tử còn bám dính để tránh viêm nhiễm tái phát.
  • Sau đó, dùng các dụng cụ đo độ sâu, tạo hình chuyên dụng để tạo lại kích thước kênh tủy phù hợp. Độ sâu và hình dạng kênh cần được can thiệp cẩn thận, đúng tiêu chuẩn để phục hồi chức năng và thẩm mỹ răng.
  • Khi đã hoàn tất tạo hình, tiến hành rửa sạch lần cuối bằng các dung dịch sát khuẩn. Có thể sử dụng thêm các thuốc kháng sinh để tiêu diệt triệt để các vi khuẩn gây bệnh còn ẩn náu, ngăn ngừa nguy cơ viêm nhiễm tái phát.
  • Cuối cùng, rửa sạch bằng nước muối sinh lý, làm khô kênh răng và kiểm tra kỹ các bước đã thực hiện bằng kính hiển vi.

Bước 6: Trám bít, bảo vệ kênh răng

Sau khi hoàn tất các bước vệ sinh, tạo hình, bước cuối cùng là trám kín lối vào kênh răng để bảo vệ vùng tủy đã được điều trị. Có nhiều lựa chọn vật liệu trám phổ biến:

  • Amalgam, hợp kim nhôm: được trộn với thủy ngân, bạc, đồng và kẽm tạo thành khối cứng chắc, chịu lực tốt. Tuy nhiên, chúng dễ làm đen răng và co ngót khi lạnh.
  • Composite: nhựa tổng hợp có pha sợi thủy tinh, cho độ bền cao, dẻo dai, khả năng đúc màu sắc đa dạng. Đây là sự lựa chọn hàng đầu hiện nay nhờ tính thẩm mỹ và độ bền lâu cao.
  • Sứ, kim loại quý: vàng, bạc, hợp kim kim loại quý có độ kín khít tuyệt đối. Sứ thẩm mỹ cao cấp cũng đảm bảo chất lượng. Tuy nhiên, chi phí đắt đỏ, khó khăn trong quá trình làm việc.
  • Kẽm photphat, thủy tinh ionomer: rẻ tiền, dễ sử dụng và bám dính tốt vào răng. Tuy nhiên độ bền kém, dễ nứt vỡ nếu chịu lực mạnh.

Tùy mục đích sử dụng, điều kiện kinh tế mà bác sĩ và bệnh nhân có thể lựa chọn loại vật liệu trám phù hợp để phục hồi chức năng và thẩm mỹ răng một cách lâu dài nhất.

Sau khi hoàn tất các bước cần trám kín lối vào kênh răng để bảo vệ vùng tủy đã được điều trị
Sau khi hoàn tất các bước cần trám kín lối vào kênh răng để bảo vệ vùng tủy đã được điều trị

Bước 7: Hẹn tái khám định kỳ

Khi trám bít tủy xong, bác sĩ sẽ hướng dẫn bệnh nhân cách vệ sinh và chỉ định thuốc điều trị hỗ trợ nếu cần. Đồng thời, một lịch tái khám sẽ được lên để theo dõi tình trạng điều trị.

Thông thường, bệnh nhân sẽ được hẹn tái khám lại sau:

  • 3 tháng: nếu đã loại bỏ hoàn toàn ổ viêm tủy
  • 1 tháng: nếu vẫn còn dấu hiệu

Việc theo dõi, tái khám giúp phát hiện sớm biến chứng, tái phát để xử lý dứt điểm. Qua đó nâng cao hiệu quả điều trị lâu dài cho bệnh nhân.

Điều trị tủy răng mất bao lâu thì xong?

Thông thường, thời gian hoàn thành một ca điều trị tủy răng sẽ mất khoảng:

  • 45 phút – 1 tiếng: Áp dụng đối với các trường hợp viêm nhẹ, ít kênh, vị trí dễ tiếp cận.
  • 1-2 tiếng: Đối với trường hợp bệnh nặng, đã lan rộng sâu bên trong, nhiều kênh phức tạp cần xử lý.

Tuy nhiên, thời gian cụ thể còn phụ thuộc vào các yếu tố sau:

  • Mức độ tổn thương: viêm càng sâu, lan rộng thì thời gian điều trị kéo dài hơn để xử lý triệt để.
  • Số lượng kênh răng bị viêm: nhiều kênh thì mất nhiều thời gian làm sạch, khử trùng và bảo vệ.
  • Cấu trúc răng phức tạp hay đơn giản: răng có nhiều rãnh, lỗ, kẽ khó tiếp cận hơn.
  • Kỹ thuật và kinh nghiệm của bác sĩ: bác sĩ giỏi có thể rút ngắn đáng kể thời gian thực hiện.
  • Sự hợp tác của bệnh nhân: hợp tác tốt giúp tiết kiệm thời gian điều trị.

Như vậy, tùy tình huống cụ thể mà thời gian điều trị có thể kéo dài hơn hoặc rút ngắn so với dự kiến. Dù thế nào đi nữa, bác sĩ cũng sẽ cố gắng hoàn thành ca điều trị nhanh nhất có thể để tránh gây mệt mỏi cho bệnh nhân.

Chữa tủy răng bao lâu thì hết đau?

Sau khi điều trị tủy thành công, bệnh nhân có thể vẫn cảm thấy nhức nhối nhẹ trong vài ngày đầu. Đây là phản ứng bình thường do quá trình tổn thương đang lành dần. Tuy nhiên triệu chứng sẽ dần biến mất hoàn toàn sau:

  • 3-5 ngày: Áp dụng nếu đã loại bỏ hoàn toàn ổ viêm, không còn kích ứng tủy thừa
  • 7-10 ngày: Áp dụng đối với trường hợp vẫn còn viêm nhẹ dương tính
  • Có thể lâu hơn 10 ngày nếu viêm răng nặng, lan rộng sâu bên trong tủy.

Nếu sau 10 ngày mà vẫn đau nhức dai dẳng, bạn cần tái khám để bác sĩ kiểm tra lại. Điều này cho thấy có thể điều trị chưa triệt để, viêm vẫn âm ỉ phát triển. Lúc này cần can thiệp thêm để loại bỏ hoàn toàn ổ viêm còn sót lại.

Tùy mức độ tổn thương ban đầu mà thời gian hết đau sau điều trị có thể kéo dài hơn hoặc rút ngắn hơn. Song nhìn chung trong khoảng 3-10 ngày là đủ để triệu chứng đau nhức biến mất.

Chữa tủy răng bao lâu thì hết đau?
Chữa tủy răng bao lâu thì hết đau?

Lấy tủy răng mấy lần là xong?

Thông thường, chỉ cần điều trị lấy tủy răng 1 lần duy nhất là có thể khỏi hẳn nếu được thực hiện đúng quy trình, đảm bảo vô trùng và bịt kín kênh răng tốt.

Tuy nhiên, trong một số trường hợp, có thể phải điều trị lại nhiều lần hơn, cụ thể:

  • Do viêm lan rộng quá sâu vào bên trong nên chưa lấy hết được một lần
  • Sau điều trị, do vô ý làm hở vết trám hoặc tủy bị nhiễm trùng lại
  • Một thời gian sau, răng lại xuất hiện triệu chứng đau do viêm tủy tái phát

Mỗi trường hợp sẽ có những đặc thù riêng, có thể mất nhiều hay ít lần điều trị khác nhau. Điều quan trọng là phải điều trị triệt để và theo dõi sát sao tiến triển bệnh.

Những lưu ý sau khi điều trị tủy răng

Sau khi điều trị tủy răng, để giữ vững kết quả và sức khỏe răng lâu dài, bệnh nhân cần chú ý:

  • Không ăn uống quá nóng, lạnh, cứng, dính trong 24 tiếng đầu. Ăn nhạt, mềm sẽ bảo vệ răng tốt nhất.
  • Hạn chế các hoạt động mạnh, không nghiến răng mạnh trong 3-5 ngày để tránh ảnh hưởng vùng điều trị.
  • Súc miệng ngày 2-3 lần bằng nước muối ấm để làm sạch, kích thích lành vết thương. Không dùng các chất súc miệng có chất cồn gây kích ứng.
  • Đánh răng nhẹ nhàng, không đánh mạnh vào chỗ điều trị để tránh làm tổn thương vết trám.
  • Không nhai kẹo cứng, dùng tăm xỉa răng, móc chỉ thừng… để tránh gây hở lối vào ống tủy.
  • Đi tái khám đúng lịch hẹn 1-3 tháng để bác sĩ theo dõi tiến triển.

Với những chia sẻ trên đây, mong rằng bạn đọc đã có cái nhìn tổng quan hơn về quy trình điều trị tủy răng diễn ra như thế nào và mất bao lâu. Hãy đến gặp nha sĩ càng sớm càng tốt nếu nghi ngờ mình bị viêm tủy để được tư vấn và điều trị kịp thời.

Ngoài ra, đối với người gặp tình trạng mất răng, răng hư, mẻ, vỡ dẫn đến tình trạng khó khăn khi ăn nhai, bạn có thể tìm hiểu thêm về phục hình sứ, cấy ghép Implants – những phương pháp hiện đại giúp phục hồi răng mất tại Emedic Group, giúp đem lại cho khách hàng cảm giác ăn uống thoải mái như răng thật. Các bạn hãy ĐỂ LẠI THÔNG TIN, Hệ thống Nha khoa Emedic Group sẽ liên hệ lại với bạn trong thời gian sớm nhất.