Nhổ răng số 6 có nguy hiểm không? Giải đáp từ chuyên gia

Nhổ răng số 6 có nguy hiểm không? Giải đáp từ chuyên gia

Răng số 6, còn gọi là răng nanh, nằm ở vị trí sâu trong cung hàm và có vai trò quan trọng trong hệ thống nhai. Vậy nhổ răng số 6 có nguy hiểm không? Bài viết dưới đây sẽ giải đáp chi tiết câu hỏi này.

Vị trí và chức năng của răng số 6 trên cung hàm

Răng số 6, còn được gọi là răng nanh, là những chiếc răng cuối cùng mọc lên ở phía sau hàm dưới và trên của cả trẻ em lẫn người lớn. Chúng là loại răng vĩnh viễn cuối cùng phát triển, thay thế cho các răng sữa tương ứng vào khoảng tuổi từ 11 đến 13. Do vậy, răng số 6 còn được gọi là răng khôn.

  • Cụ thể, ở mỗi bên hàm trên và hàm dưới đều có hai răng số 6 nằm cuối cùng trên cung răng. Tổng cộng mỗi người sẽ có 4 răng khôn. Cấu tạo của răng số 6 khá đặc biệt, với thân răng và rễ răng lớn hơn so với các răng khác. Bề mặt răng có nhiều gai, lõm và khe hơn nên việc làm sạch răng số 6 rất khó khăn.
  • Do nằm ở vị trí sâu bên trong cung hàm, khó tiếp cận nên việc đánh răng và làm sạch kẽ răng ở vị trí răng số 6 rất bất tiện. Chính điều này làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về răng miệng như sâu răng, viêm lợi, viêm nướu ở những chiếc răng này.
  • Về chức năng, răng khôn đóng vai trò quan trọng trong việc nghiền, nhai thức ăn hiệu quả. Nhờ đó mà quá trình tiêu hóa thức ăn được diễn ra tốt hơn. Đặc biệt, răng số 6 còn có tác dụng giữ chặt xương hàm, tăng sức bám cho các răng khác. Chúng cũng hỗ trợ định hình khuôn mặt, làm cho gương mặt trở nên có chiều sâu và sắc nét hơn.

Như vậy, có thể thấy răng số 6 đóng vai trò rất quan trọng trên cung hàm. Chính vì thế, để giữ gìn sức khỏe răng miệng tổng thể, việc chăm sóc đúng cách cho răng khôn là vô cùng cần thiết.

Vị trí và chức năng của răng số 6 trên cung hàm
Vị trí và chức năng của răng số 6 trên cung hàm

Trường hợp nào được chỉ định nhổ răng 6?

Răng số 6 có vai trò vô cùng quan trọng trong việc nhai nghiền thức ăn. Chính vì vậy, quyết định nhổ bỏ chiếc răng quan trọng này khỏi khoang miệng chỉ được đưa ra trong những trường hợp cấp bách, khi tình trạng răng đã quá tồi tệ và không còn cách nào khác để phục hình và bảo tồn nó.

Nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến nhổ răng số 6 là sâu răng. Chỉ sau một thời gian ngắn tiếp xúc với thức ăn trong miệng, các vi khuẩn sẽ bám dính lên bề mặt răng và phát triển thành mảng bám. Mảng bám tiết ra axit, ăn mòn vào men răng tạo thành các lỗ nhỏ, sau đó lan rộng ra phía bên trong, gây tổn thương tủy và phá hủy mô xương. Điều này dẫn đến tình trạng đau nhức và nhiễm trùng nghiêm trọng. Khi đã ở giai đoạn muộn, răng bị thủng sâu vào bên trong, gãy vỡ hoặc lung lay nghiêm trọng. Lúc này gần như không còn cách nào để cứu vãn được răng.

Ngoài sâu răng ra, răng số 6 cũng có thể bị nhổ trong các trường hợp sau:

  • Viêm nha chu mãn tính nặng: gây tổn thương và tiêu xương chân răng, khiến răng mất chỗ neo và lung lay nghiêm trọng
  • Nhiễm trùng nặng lan từ tủy vào xương, gây đau nhức dữ dội và có thể lan ra các vùng xung quanh
  • Chấn thương: va đập mạnh làm gãy răng ở vị trí thấp hoặc đứt lìa khỏi chân răng, không thể gắn lại được
  • Áp-xe quanh răng: túi mủ tích tụ xung quanh chân răng gây đau, sưng, nhiễm trùng
  • Răng mọc lệch lạc, ngầm, chênh, chật chen chúc các răng bên cạnh gây tình trạng viêm nha chu, khó vệ sinh, khó phục hình

Như vậy, răng số 6 sẽ được nhổ bỏ trong trường hợp đau nhức, nhiễm trùng, hư hỏng quá nặng. Quyết định cuối cùng thuộc về nha sĩ, dựa trên đánh giá tổng thể tình trạng miệng và khả năng phục hình răng của bệnh nhân.

Nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến nhổ răng số 6 là sâu răng
Nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến nhổ răng số 6 là sâu răng

Nhổ răng 6 có nguy hiểm không?

Nhổ răng số 6 vẫn tiềm ẩn một số nguy cơ nếu không được thực hiện đúng cách và tại cơ sở y tế chất lượng kém. Dưới đây là các nguy cơ và biến chứng có thể gặp phải sau khi nhổ răng số 6:

  • Nguy cơ chảy máu: Do vị trí sâu, gắn liền với nhiều mạch máu lớn nên quá trình nhổ răng 6 rất dễ gây chảy máu. Trường hợp xảy ra chảy máu nhiều nhưng không được xử lý kịp thời có thể dẫn đến mất máu, đe dọa tính mạng.
  • Nguy cơ tổn thương mô mềm, răng và xương: Do phải cắt lột khá nhiều xương và mô xung quanh nên rất dễ xảy ra tình trạng tổn thương các răng lân cận, xương hàm hoặc xoang hàm gây biến dạng khuôn mặt và rối loạn chức năng.
  • Nguy cơ nhiễm trùng: Do vết thương lớn, sâu và liên quan đến nhiều cấu trúc quan trọng nên rất khó vệ sinh sạch sẽ. Nếu vệ sinh không tốt có nguy cơ viêm nhiễm, hoại tử vết thương và nhiễm trùng nặng.
  • Nguy cơ gây tê: Một số trường hợp bệnh nhân bị dị ứng với thuốc gây tê hoặc sốc phản vệ do thuốc gây tê cũng có thể gây nguy hiểm đến tính mạng.

Như vậy việc lựa chọn nha sĩ giỏi, cơ sở y tế uy tín là điều vô cùng quan trọng để hạn chế tối đa các nguy cơ và biến chứng có thể xảy ra.

Nhổ răng số 6 vẫn tiềm ẩn một số nguy cơ nếu không được thực hiện đúng cách
Nhổ răng số 6 vẫn tiềm ẩn một số nguy cơ nếu không được thực hiện đúng cách

Nhổ răng số 6 có ảnh hưởng gì không?

Răng số 6 hay còn gọi là răng khôn có cấu tạo phức tạp với chân răng sâu trong xương, bám chặt búi thần kinh và mạch máu. Do đó, khi nhổ răng có thể có một số tác động:

Nguy cơ tổn thương mô mềm và xương hàm

Răng số 6 nằm sâu trong xương ổ răng, được bao phủ và gắn kết chặt chẽ với các mô xương chắc. Do vậy, khi nhổ răng cần phải cắt, đục lột đi một lượng lớn xương và mô mềm xung quanh. Điều này rất dễ dẫn đến các tổn thương:

  • Gãy vỡ xương hàm: xương hàm bị gãy hoàn toàn hoặc có vết nứt khi lực tác động quá mạnh. Tỷ lệ gãy xương hàm khi nhổ răng 6 dao động 0,5-5%.
  • Tụ máu, chảy máu: phẫu thuật cần phải cắt các mạch máu nuôi dưỡng răng, rất dễ gây tụ máu hoặc chảy máu nhiều gây mất máu cấp. Tỷ lệ gặp 1-2%
  • Tổn thương mô mềm: khi mổ, mô mềm xung quanh như môi, má, lưỡi…rót tiếp xúc trực tiếp dụng cụ y tế, dễ bị thương tích.
  • Viêm nhiễm vết thương: do vết thương rộng, sâu và thường xuyên tiếp xúc với nước bọt nên rất dễ bị viêm nhiễm, hoại tử sau mổ.

Như vậy, nguy cơ tổn thương các cấu trúc giải phẫu xung quanh khi nhổ răng số 6 là khá cao. Đặc biệt ở người cao tuổi do xương giòn, dễ gãy. Vì thế, cần lựa chọn cơ sở y tế chuyên nghiệp, trang thiết bị hiện đại và nha sĩ kinh nghiệm để giảm thiểu rủi ro.

Ảnh hưởng tới khả năng ăn nhai

Răng số 6 có vai trò cực kỳ quan trọng trong việc nhai nghiền thức ăn nhờ vào vị trí thuận lợi trên cung hàm và bề mặt cọ xát phức tạp. Khi bị mất đi, răng số 6 sẽ gây ra các hệ lụy nghiêm trọng:

  • Lực cắn sẽ giảm đáng kể do khoảng trống xuất hiện làm gián đoạn cung hàm. Lực cắn của 2 hàm bị suy giảm từ 20-30%.
  • Khả năng nghiền nát và xay thức ăn kém đi đáng kể do giảm bề mặt tiếp xúc. Thức ăn khó được nhai nhỏ, nghiền mịn trước khi nuốt.
  • Do khả năng nhai kém, thức ăn không được nghiền nhỏ sẽ gây khó khăn cho quá trình tiêu hóa. Dạ dày và ruột phải hoạt động nhiều hơn để co bóp, nghiền nát thức ăn thô cứng. Những người yếu hoặc già càng khó tiêu hóa.
  • Điều này còn dẫn đến hấp thu kém hiệu quả, thiếu hụt các chất dinh dưỡng quan trọng như protein, chất béo, vitamin và khoáng chất. Lâu ngày sẽ bị suy dinh dưỡng, ảnh hưởng nghiêm trọng tới sức khỏe.

Như vậy, có thể thấy việc mất răng số 6 gây ảnh hưởng rất xấu tới chức năng ăn uống, vận động dạ dày ruột và khả năng hấp thu dinh dưỡng của cơ thể. Đó là lý do tại sao cần phục hình ngay khi răng bị mất.

Ảnh hưởng tới khả năng ăn nhai
Ảnh hưởng tới khả năng ăn nhai

Rối loạn chức năng khớp thái dương hàm

Khớp thái dương hàm (TMH) là khớp nối liền hàm trên và hàm dưới, cho phép mở miệng, đóng miệng và các chuyển động tịnh tiến của hàm dưới trong quá trình nhai. Đây là khớp chịu lực rất lớn khi ăn nhai.

Khi mất đi răng số 6, cung hàm trên bị gián đoạn làm mất đi sự ổn định. Hàm dưới sẽ dịch chuyển về phía vị trí mất răng và gây áp lực không đều lên khớp. Điều này dẫn đến các biến chứng về khớp như:

  • Bề mặt khớp bị bào mòn không đều gây cản trở các chuyển động vận động của TMH.
  • Giảm bao xương đệm và dịch trơn khớp TMH, là nguyên nhân gây viêm loét gân khớp hoặc biến dạng khớp.
  • Thay đổi góc hàm-mặt làm suy giảm khả năng mở rộng miệng.
  • Các cơ hàm hoạt động bất thường dẫn đến tình trạng mỏi, đau cơ hàm thường xuyên.

Những biến chứng này gây cản trở quá trình ăn nhai, nói chuyện của bệnh nhân. Từ đó cần được khắc phục bằng phương pháp phục hình răng hoặc điều trị triệt để.

Ảnh hưởng thẩm mỹ và tinh thần

Răng số 6 nằm ở vị trí quan trọng trên khuôn mặt, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo hình dáng khuôn miệng và nụ cười. Khi răng mất đi sẽ dẫn đến:

  • Khoảng trống do mất răng làm mất đi đường viền mỉm cười đặc trưng, khiến nụ cười trở nên mất cân đối, kém thẩm mỹ.
  • Khuôn mặt dễ bị lệch hướng về bên thiếu răng, cằm mất đi đường nét cân xứng.
  • Da vùng má bị xệ và nhăn nheo sớm do thiếu đi phần đỡ xương bên trong.
  • Mặc cảm, tự ti khi cười nói do hình ảnh kém thẩm mỹ. Giảm tự tin trong giao tiếp.
  • Lo âu, trầm cảm vì ám ảnh hình ảnh xấu của bản thân.

Những tác động tiêu cực này có thể ảnh hưởng nặng nề tới cuộc sống tinh thần và sự tự tin của người bệnh. Do đó cần khắc phục thông qua phục hình răng sớm.

Tóm lại, nhổ răng số 6 có thể có những ảnh hưởng nhất định nếu thực hiện không đúng cách. Vì vậy, bạn cần tìm nha sĩ giỏi, có kinh nghiệm để đảm bảo an toàn. Sau khi nhổ răng cũng cần chú ý chăm sóc và thăm khám định kỳ để phát hiện sớm biến chứng.

Nhổ răng số 6 sẽ tạo nên khoảng trống trên hàm làm ảnh hưởng đến khuôn mặt
Nhổ răng số 6 sẽ tạo nên khoảng trống trên hàm làm ảnh hưởng đến khuôn mặt

Nhổ răng số 6 bao lâu thì lành?

Thông thường, vết thương sau khi nhổ răng số 6 lành hoàn toàn sau khoảng từ 2-6 tuần, tùy thuộc vào các yếu tố sau:

  • Mức độ phức tạp của ca nhổ răng: nếu đơn giản, ít tổn thương thì chỉ mất khoảng 1-2 tuần là lành. Nhưng nếu phức tạp, nhổ khó, tổn thương nhiều có thể kéo dài 4-6 tuần.
  • Phương pháp nhổ: nhổ thường mất ít thời gian lành hơn nhổ phẫu thuật. Nhổ phẫu thuật tổn thương nhiều hơn, mất 3-6 tuần mới lành hoàn toàn.
  • Tuổi và tình trạng sức khỏe: người già và sức khỏe kém thì quá trình lành vết thương chậm hơn. Thanh thiếu niên khỏe mạnh sẽ lành nhanh trong 7-10 ngày.
  • Chế độ sinh hoạt và vệ sinh răng miệng: sinh hoạt khoa học, vệ sinh răng miệng tốt, súc miệng đúng cách sẽ giúp vết thương mau lành.

Theo các bác sĩ, thường thì vết thương sau nhổ bình thường (không quá phức tạp) sẽ lành trong khoảng 7 – 10 ngày. Riêng trường hợp phải dùng đến phẫu thuật thì quá trình lành vết thương sẽ chậm hơn, kéo dài trong 2 – 6 tuần.

Để vết thương nhanh lành, bạn cần chú ý vệ sinh sạch sẽ và thường xuyên súc miệng bằng nước muối sau khi nhổ răng. Ăn uống lỏng, mềm trong 1 – 2 ngày đầu cũng giúp quá trình hồi phục nhanh hơn.

Nhổ răng số 6 giá bao nhiêu?

Giá nhổ răng số 6 biến động từ 800.000 – 3.500.000 đồng/răng, tùy thuộc các yếu tố sau:

  • Phương pháp nhổ răng: nhổ thường rẻ hơn, khoảng 800.000 – 1.500.000 đồng. Nhổ ngoài giờ, nhổ phẫu thuật mất khoảng 2 – 3.500.000 đồng.
  • Vị trí và tình trạng răng cần nhổ: răng khôn dưới, răng mọc ngược/chênh, răng sâu, hoại tử,.. thường mất nhiều thời gian hơn.
  • Chi phí nha sĩ, trang thiết bị và vật tư y tế: phụ thuộc vào trình độ chuyên môn của nha sĩ, cơ sở vật chất và trang thiết bị hiện đại.
  • Chi phí thuốc và dụng cụ tiêu hao: gây tê, kháng sinh, bông, gạc, kim,.. tùy vào lượng tiêu thụ.

Như vậy, chi phí nhổ răng số 6 có phạm vi rộng, dao động 800.000 – 3.500.000 đồng. Mức giá cụ thể nhất sẽ được bác sĩ thông báo sau khi kiểm tra.

Giá nhổ răng số 6 biến động từ 800.000 – 3.500.000 đồng/răng
Giá nhổ răng số 6 biến động từ 800.000 – 3.500.000 đồng/răng

Những điều cần lưu ý sau khi nhổ răng số 6

Sau khi nhổ răng số 6, vết thương để lại rất lớn, sâu và nằm gần nhiều cơ quan quan trọng như não, mắt, xoang… Do đó,  việc chăm sóc vết thương và tuân thủ các chỉ định của bác sĩ là vô cùng quan trọng để quá trình hồi phục diễn ra nhanh chóng và thuận lợi. Dưới đây là một số lưu ý sau khi nhổ răng số 6:

  • Chế độ dinh dưỡng: Chỉ nên sử dụng thức ăn mềm, lỏng trong 3 ngày đầu. Sau đó, vẫn nên chú ý chọn đồ ít cứng, xương hay gia vị trong 10 ngày để tránh kích thích vết thương.
  • Chườm đá: Áp miếng đá lên má phía vết thương trong 48h đầu giúp giảm sưng nề và đau nhức hiệu quả.
  • Vệ sinh sạch sẽ: Súc miệng nhẹ nhàng bằng nước muối, tránh bôi gì thêm vào vết thương.
  • Dùng thuốc theo chỉ định: Thuốc kháng sinh, giảm đau, vitamin giúp quá trình lành vết thương diễn ra thuận lợi.
  • Kiêng cữ: Không hút thuốc, uống bia rượu ít nhất 48h sau nhổ vì chúng làm chậm lành vết thương và chảy máu.
  • Cần quay lại phòng khám định kỳ trong 1 tuần – 1 tháng để bác sĩ theo dõi quá trình lành và kịp thời phát hiện các di chứng có thể xảy ra.

Nếu có bất kỳ biểu hiện bất thường nào như sốt trên 39 độ, đau nhức dữ dội, chảy máu hoặc mủ nhiều bất thường…cần ngay lập tức liên hệ lại bác sĩ để xử lý kịp thời.

Nên phục hình sau nhổ răng số 6 bằng phương pháp nào?

Việc phục hình răng thẩm mỹ sau khi nhổ số 6 là vô cùng cần thiết, giúp lấp đầy khoảng trống, tránh nguy cơ xương hàm bị teo nhỏ, đồng thời phục hồi chức năng ăn nhai và thẩm mỹ. Một số phương pháp được lựa chọn:

Phục hình bằng bọc răng sứ (veneer)

Bọc răng sứ (veneer) là phương pháp phủ một lớp sứ mỏng bên ngoài bề mặt răng để cải thiện thẩm mỹ.

Ưu điểm:

  • Tạo hình thẩm mỹ hoàn hảo, tự nhiên
  • Bề mặt răng được bao phủ bởi lớp sứ mỏng 0,3 – 0,6 mm nên không cần mài mòn quá nhiều răng.
  • Có thể chỉnh hình và chọn màu sắc hài hòa với răng còn lại.
  • Quy trình đơn giản, không mất nhiều thời gian.

Nhược điểm:

  • Tính thẩm mỹ hoàn hảo nhưng không khôi phục lại chức năng ăn nhai.
  • Tuổi thọ veneer ngắn hơn so với các phương pháp khác, khoảng 5-7 năm nếu chăm sóc tốt.

Như vậy, nếu chủ yếu chú trọng đến yếu tố thẩm mỹ, bọc răng sứ là giải pháp lý tưởng để phục hình răng số 6 sau nhổ.

Phục hình bằng cầu răng sứ kim loại

Cầu răng kim loại là giải pháp phục hình dùng khung kim loại nối liền hai bên răng còn lại, bên trong được lắp ghép răng sứ.

Ưu điểm:

  • Khôi phục lại chức năng ăn nhai tốt hơn bọc răng sứ.
  • Có thể điều chỉnh màu sắc và hình dạng giống với răng thật.
  • Quy trình đơn giản, ít xâm lấn, giá thành thấp hơn răng implant.

Nhược điểm:

  • Chỉ phù hợp đối với trường hợp răng hư hỏng nhẹ.
  • Tuổi thọ ngắn khoảng 5-7 năm.
  • Nguy cơ lộ khung kim loại do hao mòn men răng.

Như vậy, cầu răng kim loại là giải pháp trung gian vừa đảm bảo tính thẩm mỹ, vừa phục hồi khả năng ăn nhai nhưng tuổi thọ thấp hơn so với implant.

Phục hình bằng cầu răng sứ
Phục hình bằng cầu răng sứ

Phục hình bằng răng implant

Implant là phương pháp cấy ghép răng nhân tạo vào xương hàm thay thế cho răng thật đã bị mất.

Ưu điểm:

  • Khôi phục lại chức năng ăn nhai hoàn hảo, sử dụng được như răng thật.
  • Độ thẩm mỹ cao, trông rất tự nhiên, khó phân biệt với răng thật.
  • Độ bền cao, có thể sử dụng trọn đời nếu chăm sóc tốt.
  • Tỷ lệ thành công cao, trên 95% nếu thực hiện tại nơi uy tín.

Nhược điểm:

  • Giá thành ban đầu cao hơn so với các giải pháp trên.
  • Quá trình điều trị phức tạp, mất nhiều thời gian.
  • Đòi hỏi người bệnh có sức khỏe tốt, xương hàm chắc khỏe để cấy implant.

Như vậy, implant là lựa chọn tối ưu nhất để phục hình răng số 6 khi đủ điều kiện áp dụng. Chi phí ban đầu cao nhưng mang lại hiệu quả nhất về lâu dài.

Phục hình bằng răng implant
Phục hình bằng răng implant

Như vậy, nhổ răng số 6 hoàn toàn có thể được thực hiện an toàn nếu đúng cách. Hy vọng bài viết đã đem đến thông tin hữu ích cho bạn đọc.

Ngoài ra, đối với người gặp tình trạng mất răng, răng hư, mẻ, vỡ dẫn đến tình trạng khó khăn khi ăn nhai, bạn có thể tìm hiểu thêm về phục hình sứ, cấy ghép Implants – những phương pháp hiện đại giúp phục hồi răng mất  tại Emedic Group, giúp đem lại cho khách hàng cảm giác ăn uống thoải mái như răng thật. Các bạn hãy ĐỂ LẠI THÔNG TIN, Hệ thống Nha khoa Emedic Group sẽ liên hệ lại với bạn trong thời gian sớm nhất.

Bài viết liên quan

All in one
Tư vấn ngay