Sâu kẽ răng: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị

Sâu kẽ răng: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị

Sâu răng là một trong những vấn đề sức khỏe răng miệng phổ biến gặp ở mọi lứa tuổi. Trong đó, sâu kẽ răng là tình trạng sâu răng xảy ra ở kẽ hở giữa các răng, thường khó phát hiện và dễ bị bỏ qua. Theo thống kê, khoảng 40-50% trẻ em và hơn 90% người trưởng thành từng bị sâu kẽ răng ít nhất một lần trong đời. Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, sâu kẽ răng sẽ lây lan nhanh chóng và gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Chính vì vậy, việc tìm hiểu các thông tin về nguyên nhân, cách nhận biết và điều trị sâu kẽ răng là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe răng miệng của mọi người. Bài viết này sẽ cung cấp những kiến thức cần thiết để giúp mọi người hiểu rõ hơn về sâu kẽ răng cũng như cách phòng tránh và xử lý triệt để tình trạng này.

Sâu kẽ răng là gì?

Sâu kẽ răng là tình trạng sâu răng xảy ra ở kẽ hở giữa các răng. Cụ thể, kẽ răng là khe hở tự nhiên nằm giữa các răng cạnh nhau, bao gồm cả răng cửa, răng nanh và các răng số. Đây là những kẽ hở hẹp nằm sát với nhau giữa các bề mặt răng. Do kẽ răng là nơi không được bàn chải đánh răng với bề mặt tiếp xúc trực tiếp nên rất dễ bị tích tụ thức ăn thừa, các mảng bám và vi khuẩn gây hại cho răng.

Khi vi khuẩn tích tụ và phát triển quá mức tại các kẽ răng, chúng sẽ tiết ra axit làm mòn và phá hủy cấu trúc bề mặt men răng. Quá trình này diễn ra dần dần và kéo dài, làm cho men răng bị tổn thương và xuất hiện các vết sâu nhỏ. Nếu tình trạng viêm nhiễm do vi khuẩn không được kiểm soát và điều trị kịp thời, các vết sâu răng sẽ ngày càng lan rộng và sâu hơn. Đến một thời điểm nhất định, sâu răng sẽ xuyên qua lớp men và lan đến các lớp sâu hơn bên trong răng là lớp ngà và lớp tủy, gây tổn thương nghiêm trọng và đau đớn cho người bệnh.

Như vậy, có thể thấy sâu kẽ răng là tình trạng viêm nhiễm và sâu răng xảy ra sâu bên trong các kẽ hở giữa các răng, thường do vệ sinh răng miệng kém và bị bỏ quên, không được điều trị kịp thời. Đây là một trong những nguyên nhân phổ biến gây mất răng nếu không được chú ý và xử lý đúng cách.

Sâu kẽ răng là tình trạng sâu răng xảy ra ở kẽ hở giữa các răng
Sâu kẽ răng là tình trạng sâu răng xảy ra ở kẽ hở giữa các răng

Dấu hiệu nhận biết sâu kẽ răng

Sâu kẽ răng thường không có biểu hiện rõ ràng và dễ nhận biết bề ngoài như sâu răng thông thường. Tuy nhiên, bệnh nhân vẫn có thể có một số dấu hiệu cảnh báo ban đầu sau đây:

  • Đau nhức, nhạy cảm khi ăn hoặc uống các thức ăn/thức uống có nhiệt độ quá lạnh, quá nóng, ngọt hoặc chua. Các kích thích này làm kích ứng và đau nhức vùng răng bị viêm nhiễm.
  • Xuất hiện cơn đau nhức âm ỉ, đau dai dẳng hoặc đau buốt kéo dài ở vùng răng bị sâu kẽ, không rõ nguyên nhân. Đau có thể tăng dần theo thời gian.
  • Răng bị sâu kẽ nặng có thể bị mẻ, gãy khi ăn hoặc do tác động cơ học. Lớp men và ngà răng bị hỏng nặng sẽ làm giảm độ bền của răng.
  • Xuất hiện mùi hôi khó chịu từ miệng do các vi khuẩn gây bệnh phát triển quá mức tại ổ viêm nhiễm sâu răng. Mùi hôi càng nặng khi kết hợp viêm nướu.
  • Chảy máu chân răng nhẹ khi đánh răng. Hiện tượng này xảy ra do viêm nướu nhẹ ở vùng răng bị sâu.
  • Nướu sưng đỏ, viêm tấy chân răng ở các răng hư hỏng do sâu kẽ răng. Đây là dấu hiệu viêm nhiễm đã lan rộng ra ngoài vùng răng.
  • Răng sâu kẽ nặng có thể bị lung lay, đau nhói khi có tác động cơ học nhẹ (gõ, đẩy).

Như vậy, khi thấy các dấu hiệu bất thường ở trên, người bệnh cần đến khám nha khoa để được thăm khám và xác định chính xác tình trạng sức khỏe răng miệng của mình.

Nguyên nhân gây ra sâu kẽ răng

Sâu kẽ răng là bệnh lý phổ biến, có nhiều nguyên nhân gây ra bao gồm:

  • Vệ sinh răng miệng kém, không đúng cách: không đánh răng đủ 2 lần/ngày, không sử dụng chỉ nha khoa, không đánh đúng kỹ thuật là những nguyên nhân phổ biến nhất gây sâu kẽ răng. Các thức ăn thừa, mảng bám không được làm sạch sẽ tích tụ lâu ngày tạo môi trường lý tưởng cho vi khuẩn phát triển.
  • Cấu trúc hàm răng bất thường: kẽ răng quá rộng, hàm răng móm lệch, răng mọc chồng chéo khiến việc làm sạch kẽ răng gặp nhiều khó khăn. Các kẽ răng hở cũng tăng nguy cơ mắc sâu kẽ răng.
  • Răng bị sứt mẻ, gãy: làm lộ ra lớp ngà và tủy răng, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập và gây bệnh.
  • Miệng khô do uống ít nước, hút thuốc, thở bằng miệng: làm giảm nước bọt và khả năng tự làm sạch kẽ răng tự nhiên của cơ thể.
  • Sử dụng thuốc lá, thuốc kích thích, chất gây nghiện: khiến miệng khô, dò nước bọt giảm, tăng nguy cơ sâu răng.
  • Răng mọc lệch lạc, quá gần nhau: kẽ răng hở rộng khó vệ sinh, dễ bám thức ăn và bị sâu.
  • Chế độ dinh dưỡng kém, thiếu vitamin và khoáng chất cần thiết cho răng.
  • Ăn uống không lành mạnh, quá nhiều đường, axit: làm hỏng men răng và phá hủy cấu trúc răng.

Như vậy, nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sâu kẽ răng là do vệ sinh răng miệng kém, cộng hưởng các yếu tố bất lợi khác như chế độ ăn uống, cấu trúc răng hàm, thói quen sinh hoạt.

Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sâu kẽ răng là do vệ sinh răng miệng kém
Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sâu kẽ răng là do vệ sinh răng miệng kém

Vị trí và quá trình hình thành sâu kẽ răng

Kẽ răng là nơi khó vệ sinh và dễ đọng lại thức ăn thừa, gây bệnh cho răng. Các kẽ răng càng hở rộng và sâu thì càng dễ bị tổn thương. Sâu kẽ răng không chỉ xuất hiện ở răng cửa mà còn có thể xảy ra ở các răng khác. Tùy vào đặc điểm giải phẫu, một số vị trí hay gặp sâu kẽ răng:

Vị trí sâu kẽ răng thường gặp

Sâu kẽ răng có thể xuất hiện ở hầu hết các kẽ răng trong khoang miệng, tuy nhiên thường gặp nhất ở một số vị trí sau:

  • Kẽ giữa 2 răng cối hàm dưới: đây là vị trí hay gặp nhất, chiếm tới 77% số ca mắc sâu kẽ răng. Đặc biệt là kẽ giữa răng cối 1 và 2. Đây là kẽ răng hở, lại nằm sâu và khó vệ sinh nên dễ đọng thức ăn.
  • Kẽ giữa răng cửa và răng nanh hàm dưới: cũng là những kẽ răng hở, dễ bám thức ăn, chiếm khoảng 15% số ca mắc bệnh.
  • Kẽ răng khôn hàm trên và hàm dưới: khó vệ sinh do nằm sâu, gần họng nên thường bị sâu ở tuổi dậy thì.
  • Các kẽ răng cửa trên, kẽ răng nanh trên và răng hàm dưới: cũng có thể bị nhưng ít gặp hơn.

Như vậy, các răng hàm dưới, đặc biệt kẽ răng cối dưới là vị trí hay mắc sâu kẽ răng. Lý do là do đây là những kẽ răng hở, lại sâu và khó vệ sinh. Việc đánh răng và lau chùi không kỹ sẽ dễ để lại thức ăn thừa, tạo môi trường lý tưởng cho vi khuẩn phát triển gây sâu kẽ răng hàm.

Kẽ giữa 2 răng cối hàm dưới: đây là vị trí hay gặp sâu kẽ răng nhất
Kẽ giữa 2 răng cối hàm dưới: đây là vị trí hay gặp sâu kẽ răng nhất

Quá trình hình thành và phát triển của sâu kẽ răng

Sâu kẽ răng là một quá trình viêm nhiễm tiến triển chậm và thường trải qua 4 giai đoạn cơ bản sau:

Giai đoạn 1: Sâu ở lớp men

Giai đoạn sớm nhất của quá trình hình thành sâu kẽ răng. Tổn thương mới chỉ xảy ra ở bề mặt men răng, chưa lan vào sâu bên trong. Người bệnh có thể cảm thấy đau nhẹ hoặc ngứa ngáy khi ăn đồ ngọt, uống đồ lạnh. Cơn đau kéo dài trong thời gian ngắn rồi thuyên giảm. Quan sát bên ngoài thấy răng bình thường, chưa có hiện tượng sâu rõ ràng. Chỉ có thể phát hiện bằng soi kính hoặc chiếu X-quang.

Giai đoạn 2: Sâu lan vào lớp ngà

Sâu răng phát triển sâu hơn, lan qua lớp men và xuống lớp ngà phía dưới. Răng đau nhức nhiều hơn và kéo dài hơn, đặc biệt khi tiếp xúc đồ kích thích như nóng, lạnh, chua, ngọt…

Quan sát thấy rõ lỗ sâu màu vàng, nâu ở kẽ răng. Có thể dùng dụng cụ chuyên dụng để làm sạch và kiểm tra. Tình trạng viêm nhiễm lan rộng ra xung quanh kẽ răng.

Giai đoạn 3: Sâu lan đến lớp tủy

Sâu tiến sâu hơn, đến lớp tủy và gây viêm nhiễm, hoại tử tủy răng. Răng đau nhức âm ỉ liên tục, đau dữ dội hơn khi gặp kích thích. Đau có thể lan ra các răng xung quanh. Có thể có biểu hiện sưng tấy nướu, chảy máu khi đánh răng. Răng lung lay và nhạy cảm hơn với áp lực.

Giai đoạn 4: Hoại tử nặng

Sâu lan sâu đến tủy gây hoại tử không thể phục hồi được. Răng đau đớn thường xuyên, liên tục. Răng bị lung lay và rụng lỏng lẻo. Nguy cơ mất răng rất cao nếu không can thiệp.

Như vậy, sâu kẽ răng phát triển chậm qua 4 giai đoạn. Việc phát hiện và can thiệp càng sớm càng tốt hiệu quả.

So sánh sâu kẽ răng và sâu răng thông thường

Sâu răng là bệnh lý phổ biến, có thể xảy ra ở bất kỳ vị trí nào trên bề mặt răng. Trong khi đó, sâu kẽ răng chỉ xuất hiện ở các kẽ hở giữa răng. Dưới đây là so sánh chi tiết hơn về đặc điểm của hai loại sâu răng này:

Điểm giống nhau

Về cơ bản sâu kẽ răng và sâu răng thông thường có nhiều điểm tương đồng về cơ chế gây bệnh cũng như diễn biến và cách điều trị:

  • Cùng do sự xâm nhập của vi khuẩn vào cấu trúc răng dẫn đến viêm nhiễm và phá hủy răng. Các vi khuẩn sản sinh axit làm tan rã khoáng chất trên bề mặt răng.
  • Khi tình trạng sâu răng tiến triển nặng và sâu hơn, cả hai loại đều gây ra các triệu chứng đau nhức, nhạy cảm với nóng lạnh và kích thích. Người bệnh thường cảm thấy đau nhức âm ỉ, đau dữ dội hơn khi tiếp xúc thức ăn thức uống.
  • Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, cả sâu kẽ răng và sâu răng đều có thể lan rộng ra xung quanh, thấm sâu vào bên trong gây tổn thương tủy và mất răng.
  • Đều phải trải qua các bước điều trị tương tự nhau như: làm sạch ổ viêm nhiễm, trám răng, phục hồi thẩm mỹ…tùy mức độ tổn thương.
  • Sau điều trị cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa tái phát bệnh tương tự nhau như: vệ sinh răng miệng, sử dụng chỉ nha khoa, khám răng định kỳ…
Về cơ bản sâu kẽ răng và sâu răng thông thường có nhiều điểm tương đồng
Về cơ bản sâu kẽ răng và sâu răng thông thường có nhiều điểm tương đồng

Điểm khác nhau

Sâu kẽ răng và sâu răng thông thường có nhiều điểm tương đồng, nhưng cũng có một số điểm khác biệt rõ rệt, bao gồm:

  • Về vị trí: Sâu kẽ răng chỉ xảy ra ở kẽ hở hẹp giữa các răng, không thể quan sát trực tiếp được. Trong khi đó, sâu răng thông thường có thể xuất hiện ở bất cứ vị trí nào trên bề mặt ngoài của răng như mặt trước, mặt sau, mép nhai…
  • Về khả năng phát hiện: Sâu răng thông thường dễ dàng nhận biết hơn bằng mắt thường khi quan sát trực tiếp. Sâu kẽ răng thường rất khó có thể phát hiện thấy được bằng mắt thường do nằm sâu bên trong kẽ răng.
  • Về khó khăn trong điều trị: Do nằm sâu trong kẽ hở hẹp, việc làm sạch, điều trị sâu kẽ răng gặp nhiều khó khăn. Các dụng cụ vệ sinh và điều trị khó tiếp cận được vùng sâu. Thời gian điều trị thường lâu hơn.
  • Về diễn tiến bệnh: Nếu không được điều trị sớm, sâu kẽ răng thường lan rộng và phát triển nặng nề hơn so với sâu răng bề mặt. Sâu kẽ răng có xu hướng gây tổn thương sâu hơn vào bên trong răng.
  • Về nguy cơ biến chứng: Do khó phát hiện và điều trị, sâu kẽ răng dễ bỏ qua và để lâu ngày dẫn đến biến chứng nguy hiểm hơn sâu răng thông thường.

Như vậy, sâu kẽ răng thường tiềm ẩn nhiều nguy cơ hơn do đặc điểm giải phẫu và vị trí của nó. Việc phát hiện và điều trị sớm sâu kẽ răng là vô cùng quan trọng.

Biến chứng nguy hiểm của sâu kẽ răng

Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, sâu kẽ răng có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm sau:

  • Đau nhức răng dai dẳng, kéo dài: sâu kẽ răng khiến răng luôn trong tình trạng viêm nhiễm, đau nhức liên tục. Điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt và giấc ngủ.
  • Viêm tủy, viêm nha chu: sâu răng lan rộng ra xung quanh gây viêm nhiễm và hoại tử tủy, nguy cơ mất răng rất cao.
  • Viêm nướu, viêm quanh chân răng: sâu răng kích thích viêm nhiễm lan ra ngoài nướu và xương, gây sưng đỏ, chảy máu, đau nhức nướu và chân răng.
  • Viêm tấy xoang hàm: sâu răng làm viêm nhiễm lan lên xoang gây đau nhức vùng hàm, sốt cao.
  • Nhiễm trùng huyết: vi khuẩn từ ổ viêm sâu răng xâm nhập vào máu gây nhiễm trùng toàn thân, biểu hiện sốt cao, rét run, mệt mỏi.
  • Áp-xe quanh răng: mủ tụ lại quanh răng gây đau nhức dữ dội.
  • Các biến chứng nguy hiểm khác nếu không điều trị kịp thời như viêm màng não, viêm cơ tim, thậm chí tử vong.

Như vậy, sâu kẽ răng nếu không được điều trị sớm và đúng cách sẽ gây ra các biến chứng nguy hiểm, đe dọa tính mạng người bệnh.

Cách chữa trị sâu kẽ răng

Sâu kẽ răng nếu phát hiện và can thiệp điều trị sớm ở giai đoạn ban đầu sẽ giúp hạn chế tối đa các biến chứng nguy hiểm. Cách điều trị sâu kẽ răng nhẹ bao gồm:

Đối với sâu kẽ răng ở giai đoạn nhẹ

Sâu kẽ răng nếu được phát hiện sớm ở giai đoạn đầu thì hiệu quả điều trị rất cao. Có nhiều biện pháp đơn giản có thể áp dụng để khắc phục sâu kẽ răng nhẹ, bao gồm:

  • Sử dụng chỉ nha khoa chuyên dụng có khả năng luồn sâu vào kẽ răng để làm sạch bề mặt, loại bỏ các mảng bám thức ăn và vi khuẩn gây hại. Làm sạch sâu răng thường xuyên sẽ ngăn ngừa tình trạng viêm nhiễm lan rộng.
  • Súc miệng hàng ngày bằng nước muối ấm pha loãng hoặc dung dịch súc miệng chứa florua, xylitol để giảm vi khuẩn và ngăn ngừa sâu răng hiệu quả.
  • Thoa gel florua hoặc dung dịch khoáng hóa lên bề mặt răng có vết sâu nhằm tăng độ cứng và bảo vệ men răng khỏi bị phá hủy tiếp.
  • Sử dụng các loại kem, gel điều trị sâu răng chứa muối kali nitrat, natri florua để đặt vào kẽ răng, kiềm chế hoạt động của vi khuẩn.
  • Trám kẽ răng bằng các loại vật liệu composite, ionomer kính có khả năng dính chặt và bịt kín kẽ răng bị hở hoặc sâu nhẹ.

Như vậy, điều trị sớm sâu kẽ răng ở giai đoạn đầu sẽ giúp phục hồi nhanh chóng và ngăn chặn quá trình lây lan, biến chứng của bệnh.

Điều trị sớm sâu kẽ răng ở giai đoạn đầu sẽ giúp phục hồi nhanh chóng
Điều trị sớm sâu kẽ răng ở giai đoạn đầu sẽ giúp phục hồi nhanh chóng

Đối với sâu kẽ răng đã lan rộng và sâu

Khi tình trạng sâu kẽ răng đã chuyển sang giai đoạn nặng, việc điều trị cần được thực hiện một cách triệt để, nhằm loại bỏ hoàn toàn ổ viêm nhiễm và ngăn chặn những biến chứng đe dọa sức khỏe. Các bước điều trị sâu kẽ răng đã sâu và lan rộng bao gồm:

  • Cạo vôi răng để loại bỏ hoàn toàn các mảng bám và vùng men răng bị hỏng. Sau đó sử dụng máy thổi bụi hoặc máy vệ sinh siêu âm để làm sạch sâu, loại bỏ triệt để các vi khuẩn.
  • Trám hoặc bọc răng bằng các loại vật liệu composite, silver amalgam… để phục hồi lại hình dáng và chức năng của răng.
  • Nếu tủy bị viêm nhiễm nặng, cần nhổ bỏ hoàn toàn tủy bệnh và trám lại bằng các vật liệu trám thích hợp.
  • Trường hợp răng bị hư hỏng quá nặng, không thể cứu chữa được thì phải nhổ bỏ hoàn toàn răng đó để tránh các biến chứng nguy hiểm.
  • Sau điều trị, người bệnh cần thường xuyên theo dõi, khám lại để bác sĩ kiểm tra tình trạng lành vết thương.
  • Dùng thuốc kháng sinh, thuốc giảm đau nếu cần thiết để khống chế viêm nhiễm và giảm triệu chứng đau nhức sau điều trị.

Như vậy, đối với sâu kẽ răng nặng cần có những biện pháp can thiệp điều trị triệt để hơn để loại bỏ hoàn toàn ổ viêm nhiễm và ngăn chặn biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra.

Một số phương pháp trám răng điều trị sâu kẽ răng

Trám răng là một trong những phương pháp điều trị sâu kẽ răng phổ biến và hiệu quả. Tùy thuộc vào mức độ tổn thương và nhu cầu thẩm mỹ, có nhiều loại vật liệu trám khác nhau được lựa chọn để phục hồi lại chức năng và hình dáng ban đầu của răng.

Composite và ionomer kính là hai vật liệu trám răng thẩm mỹ phổ biến, đem lại hiệu quả cao trong điều trị sâu kẽ răng. Cụ thể:

  • Trám composite: có độ bền cơ học cao, chịu lực tốt, màu sắc giống răng thật giúp phục hồi thẩm mỹ hoàn hảo.
  • Trám ionomer kính: bám dính tốt với răng, có khả năng ngăn ngừa sâu răng tốt nên thường được dùng cho trẻ em.
  • Trám Sealant: loại hợp chất dùng trám phòng ngừa sâu răng hiệu quả cho trẻ.
  • Trám bạc amalgam: chống sâu tốt, độ bền cao, giá thành rẻ nhưng kém thẩm mỹ.

Như vậy, tùy từng trường hợp mà bác sĩ sẽ chỉ định loại vật liệu trám phù hợp để điều trị sâu kẽ răng hiệu quả, phục hồi chức năng ăn nhai lâu dài.

Trám răng là một trong những phương pháp điều trị sâu kẽ răng phổ biến
Trám răng là một trong những phương pháp điều trị sâu kẽ răng phổ biến

Quy trình trám răng do sâu kẽ răng tại nha khoa

Quy trình trám răng do sâu kẽ răng được thực hiện tại nha khoa như sau:

  • Bước 1: Thăm khám và chụp X-quang răng: Bác sĩ sẽ kiểm tra tổng quát để đánh giá tình trạng sâu răng. Chụp X-quang giúp xác định chính xác mức độ lan rộng và độ sâu của ổ sâu để lựa chọn phương pháp trám phù hợp.
  • Bước 2: Tiến hành gây tê tại chỗ nếu cần thiết: Nếu vùng răng bị sâu nhạy cảm, bác sĩ sẽ tiến hành gây tê để tránh đau đớn khi trám răng.
  • Bước 3: Cạo vôi răng, làm sạch kẽ răng: Sử dụng dụng cụ chuyên dụng để cạo sạch hoàn toàn lớp men và các mảng bám trên bề mặt răng. Sau đó làm sạch triệt để kẽ răng bằng bàn chải và tăm bông.
  • Bước 4: Chuẩn bị kẽ răng để đặt vật liệu trám: Đánh bóng, làm khô kẽ răng. Đặt chỉ nha khoa vào kẽ răng để tách biệt các răng. Thoa thuốc cản quang để dễ quan sát khi trám.
  • Bước 5: Trộn vật liệu trám theo đúng tỷ lệ và đặt vào kẽ răng: Chọn loại vật liệu trám phù hợp rồi trộn theo tỷ lệ và thao tác theo hướng dẫn. Sau đó đưa vật liệu vào trong kẽ răng bị sâu.
  • Bước 6: Nén chặt vật liệu trám vào kẽ răng: Sử dụng dụng cụ chuyên dụng để nén, tạo hình vật liệu trám thẩm mỹ cho kẽ răng.
  • Bước 7: Đánh bóng và hoàn thiện bề mặt răng: Đánh bóng bề mặt răng sau khi đã đặt vật liệu trám để tạo hình tự nhiên, giống răng thật.
  • Bước 8: Kiểm tra và hẹn lịch tái khám: Kiểm tra lại tình trạng răng sau khi trám và hướng dẫn bệnh nhân chăm sóc, hẹn ngày tái khám.

Như vậy, trám răng do sâu kẽ răng cần được thực hiện tỉ mỉ, cẩn thận từng bước để đảm bảo hiệu quả điều trị lâu dài.

Cách phòng tránh sâu kẽ răng hiệu quả

Sâu kẽ răng có thể phòng ngừa được nếu chúng ta biết cách chăm sóc và bảo vệ răng miệng đúng cách. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng giúp phòng tránh sâu kẽ răng hiệu quả:

  • Đánh răng đúng cách 2 lần/ngày, mỗi lần ít nhất 2 phút, sử dụng chỉ nha khoa chuyên dụng có khả năng luồn sâu vào kẽ răng để làm sạch thức ăn thừa và mảng bám.
  • Súc miệng kỹ lưỡng bằng nước súc miệng chứa fluor sau mỗi lần đánh răng, giúp ngăn ngừa sâu răng hiệu quả.
  • Khám răng định kỳ 6 tháng/lần để bác sĩ kiểm tra tình trạng răng miệng, phát hiện và xử lý sớm các vấn đề như sâu răng, viêm nướu…
  • Chế độ ăn uống khoa học, tránh ăn quá nhiều đồ ngọt, đồ dính, chua có hại cho men răng.
  • Bổ sung đầy đủ canxi và các loại vitamin giúp răng chắc khỏe như vitamin A, C, D và K.
  • Cai bỏ các thói quen có hại như hút thuốc lá, uống rượu, chất kích thích gây khô miệng.
  • Vệ sinh răng miệng đúng cách và thường xuyên cho trẻ nhỏ, người già không tự làm được.
  • Điều trị kịp thời các bệnh làm giảm tiết nước bọt như viêm xoang, vấn đề về tuyến giáp.
  • Niềng răng để điều chỉnh cấu trúc hàm răng không đều, lấp đầy kẽ hở.

Như vậy, phòng ngừa sâu kẽ răng cần được thực hiện từ việc chăm sóc răng miệng đến nâng cao sức khỏe toàn diện.

Lời kết

Sâu kẽ răng là tình trạng viêm nhiễm nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách. Bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng như đau đớn kéo dài, nhiễm trùng, thậm chí là mất răng. Do đó, khi phát hiện ra các dấu hiệu cảnh báo của sâu kẽ răng, bạn cần nhanh chóng đến các cơ sở y tế chuyên khoa uy tín để được thăm khám và điều trị kịp thời.

Để phòng tránh sâu kẽ răng, mọi người cần quan tâm đến việc chăm sóc và bảo vệ răng miệng hàng ngày. Hãy vệ sinh răng miệng đúng cách, đúng liều lượng và thường xuyên cũng như khám răng định kỳ 6 tháng/lần. Bên cạnh đó, chế độ dinh dưỡng khoa học, cai bỏ các thói quen có hại và tăng cường sức đề kháng cũng góp phần ngăn ngừa sâu răng hiệu quả. Hy vọng những thông tin trong bài viết của Hệ thống Nha khoa Emedic Group sẽ giúp mọi người hiểu rõ hơn về căn bệnh sâu kẽ răng để có cách điều trị và phòng tránh phù hợp.

Ngoài ra, đối với người gặp tình trạng mất răng, răng hư, mẻ, vỡ dẫn đến tình trạng khó khăn khi ăn nhai, bạn có thể tìm hiểu thêm về phục hình sứ, cấy ghép Implants – những phương pháp hiện đại giúp phục hồi răng mất tại Emedic Group, giúp đem lại cho khách hàng cảm giác ăn uống thoải mái như răng thật. Các bạn hãy ĐỂ LẠI THÔNG TIN, Hệ thống Nha khoa Emedic Group sẽ liên hệ lại với bạn trong thời gian sớm nhất.

Bài viết liên quan

All in one
Tư vấn ngay