Nhiệt miệng: Nguyên nhân và cách điều trị an toàn, đơn giản tại nhà

Nhiệt miệng: Nguyên nhân và cách điều trị an toàn, đơn giản tại nhà

Nhiệt miệng là tình trạng niêm mạc miệng bị viêm đau rát, xuất hiện các vết loét nhỏ ở lưỡi, má, môi. Đây là bệnh lý khá phổ biến, ảnh hưởng đến sinh hoạt và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Nguyên nhân gây nhiệt miệng rất đa dạng, từ nhiễm trùng, chấn thương cho đến mất cân bằng nội tiết, thiếu hụt dinh dưỡng.

Mặc dù không quá nguy hiểm nhưng nếu không được điều trị đúng cách, bệnh có thể kéo dài và gây ra các biến chứng. Vậy nhiệt miệng là gì? Triệu chứng ra sao và nguyên nhân do đâu? Làm thế nào để điều trị triệt để bệnh nhiệt miệng? Bài viết dưới đây Nha khoa Emedic Group sẽ cung cấp những thông tin hữu ích về bệnh nhiệt miệng, từ nguyên nhân, triệu chứng đến cách điều trị và phòng ngừa hiệu quả ngay tại nhà.

Hy vọng qua đó, bạn đọc có thể nắm được những kiến thức cơ bản để phòng tránh cũng như xử lý kịp thời tình trạng nhiệt miệng, giúp bảo vệ sức khỏe răng miệng.

Nhiệt miệng là gì?

Nhiệt miệng, còn được gọi là viêm miệng, là tình trạng niêm mạc miệng bị viêm nhiễm. Đây là một bệnh lý khá phổ biến, có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi.

Các triệu chứng thường gặp của nhiệt miệng bao gồm đau, ngứa ran ở miệng, lưỡi đỏ hoặc sưng, miệng có cảm giác nóng rát hoặc có vết loét nhỏ. Nhiệt miệng có thể khiến người bệnh cảm thấy khó chịu khi nói, ăn uống.

Nguyên nhân gây nhiệt miệng rất đa dạng, có thể do nhiễm trùng (vi khuẩn, virus, nấm), chấn thương, dị ứng, rối loạn nội tiết, thiếu hụt vitamin… Một số yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc bệnh gồm hút thuốc lá, rượu bia, stress, suy dinh dưỡng…

Nhiệt miệng thường không nguy hiểm và có thể tự khỏi sau 1-2 tuần nếu được điều trị đúng cách. Tuy nhiên, nếu tình trạng nặng hoặc kéo dài có thể gây biến chứng nguy hiểm như mất nước, suy dinh dưỡng. Vì vậy, người bệnh cần điều trị sớm để tránh biến chứng.

Xem thêm: Nhiệt miệng uống gì? Cách phòng ngừa và điều trị hiệu quả tại nhà

Nhiệt miệng là gì?
Nhiệt miệng là gì?

Đối tượng nguy cơ bị nhiệt miệng

Nhiệt miệng là tình trạng viêm nhiễm niêm mạc miệng, có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi. Tuy nhiên, một số đối tượng vẫn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn những người bình thường. Nhận biết đúng các nhóm đối tượng này sẽ giúp bạn được cảnh giác, tăng cường phòng ngừa để hạn chế nguy cơ mắc bệnh.

Trẻ em là đối tượng rất dễ mắc nhiệt miệng do hệ miễn dịch còn non nớt, chưa hoàn thiện. Bên cạnh đó, người cao tuổi, phụ nữ có thai, người hút thuốc lá, mắc bệnh tự miễn, thiếu hụt dinh dưỡng…đều có nguy cơ mắc bệnh cao.

Bài viết sẽ cung cấp thêm thông tin chi tiết về các nhóm đối tượng dễ mắc nhiệt miệng để bạn đọc nắm rõ hơn về đặc điểm của từng đối tượng. Từ đó có những biện pháp phòng ngừa phù hợp, giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh cho bản thân và những người thân trong gia đình.

  • Trẻ em là đối tượng rất dễ mắc nhiệt miệng do hệ miễn dịch còn non nớt, chưa hoàn thiện. Các em thường hay bị viêm amidan, viêm họng do virus hoặc vi khuẩn. Ngoài ra, trẻ nhỏ có thói quen hay cắn vào vật cứng, sắc nhọn làm tổn thương niêm mạc miệng. Chúng cũng hay khóc rất nhiều, khiến miệng khô và dễ bị viêm.
  • Người cao tuổi thì hệ miễn dịch bắt đầu suy giảm theo tuổi tác. Nhiều người già bị mất răng làm tăng nguy cơ viêm nhiễm do thức ăn bám vào kẽ miệng. Sức đề kháng kém cũng khiến người già dễ mắc các bệnh về đường hô hấp trên, dẫn đến viêm amidan, họng và miệng.
  • Phụ nữ có thai hoặc cho con bú cũng dễ bị nhiệt miệng hơn. Nguyên nhân là do sự thay đổi nội tiết tố estrogen và progesterone trong giai đoạn này làm tăng lưu lượng máu đến niêm mạc miệng, khiến miệng dễ chảy máu và dễ viêm hơn.
  • Người hút thuốc lá lâu năm thì hóa chất trong khói thuốc sẽ kích ứng niêm mạc miệng, khiến miệng khô và dễ bị viêm nhiễm hơn người bình thường. Nicotine trong thuốc lá cũng làm hạn chế lưu thông máu đến miệng.
  • Người mắc các bệnh lý về tự miễn như viêm khớp dạng thấp, lupus… thì hệ miễn dịch bị suy yếu sẽ khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng, trong đó có nhiễm trùng vùng miệng.
  • Bệnh nhân tiểu đường có nguy cơ mắc nhiệt miệng cao do tình trạng đường huyết cao kéo dài sẽ làm tổn thương niêm mạc miệng, giảm lưu lượng máu đến miệng.
  • Người bị thiếu hụt một số vitamin, khoáng chất như vitamin C, kẽm, sắt… sẽ dễ bị nhiễm trùng do sức đề kháng kém. Vì thế, họ cũng là đối tượng có nguy cơ mắc nhiệt miệng cao hơn.

Như vậy, có thể thấy một số đối tượng như trẻ em, người già, phụ nữ mang thai, người hút thuốc, mắc bệnh mãn tính…có nguy cơ mắc nhiệt miệng cao hơn người bình thường. Điều này là do hệ miễn dịch yếu, sự thay đổi nội tiết tố, các yếu tố về lối sống không lành mạnh.

Do đó, những người thuộc nhóm nguy cơ nên đặc biệt chú ý đến vệ sinh răng miệng, tránh các yếu tố gây hại, bổ sung dinh dưỡng đầy đủ. Điều này sẽ giúp tăng cường sức đề kháng, phòng ngừa nhiễm trùng và hạn chế nguy cơ mắc bệnh. Khi có dấu hiệu bất thường ở miệng, cần đến gặp bác sĩ ngay để được thăm khám và điều trị kịp thời.

Xem thêm: Trẻ sơ sinh bị nhiệt miệng: Cách chăm sóc và điều trị hiệu quả

Các đối tượng bị nhiệt miệng
Các đối tượng bị nhiệt miệng

Dấu hiệu và triệu chứng thường gặp của nhiệt miệng

Nhiệt miệng có nhiều biểu hiện điển hình giúp nhận biết bệnh. Một số triệu chứng thường gặp bao gồm đau rát miệng, lưỡi đỏ sưng, loét miệng, khó nuốt… Nhận diện chính xác các dấu hiệu của bệnh sẽ giúp bạn điều trị kịp thời, tránh để tình trạng bệnh trở nặng.

Đau, rát, ngứa miệng là triệu chứng phổ biến nhất ở người mắc nhiệt miệng. Ngoài ra, lưỡi đỏ sưng, loét miệng, chảy nước bọt, hơi thở hôi…cũng là những dấu hiệu cảnh báo cần lưu ý.

Bài viết sẽ cung cấp thêm chi tiết về các biểu hiện điển hình của nhiệt miệng để bạn đọc có thể nhận biết bệnh ngay từ giai đoạn sớm. Điều này giúp việc điều trị được triệt để và tránh những biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra.

  • Miệng đau, rát, ngứa ran, nóng: Đây là triệu chứng phổ biến và dễ nhận biết nhất của nhiệt miệng. Người bệnh sẽ cảm thấy vùng miệng, lưỡi, môi, má, nướu bị đau nhức, rát bỏng. Cảm giác đau thường tăng lên khi nói, ăn uống.
  • Lưỡi đỏ, sưng: Lưỡi có thể đỏ ửng lên, sưng phù nề do quá trình viêm nhiễm. Bề mặt lưỡi xuất hiện những nốt đỏ nhỏ, đau đớn khi tiếp xúc.
  • Xuất hiện các vết loét: Trên bề mặt lưỡi, má, môi có thể hình thành các vết loét nhỏ, sưng viền đỏ, đau rát khi ăn nói. Loét thường xuất hiện do tổn thương niêm mạc.
  • Miệng khô hoặc chảy nước bọt: Do quá trình viêm làm rối loạn tiết nước bọt, miệng có thể bị khô hoặc ngược lại tiết nước bọt nhiều bất thường.
  • Hơi thở có mùi hôi: Do các vết viêm nhiễm trong miệng gây ra mùi hôi khó chịu.
  • Khó nuốt: Vùng họng, miệng đau nhức khiến việc nuốt gặp khó khăn, đau đớn.
  • Sốt nhẹ: Một số trường hợp nhiễt miệng do viêm nhiễm nặng có thể kèm theo sốt nhẹ.
  • Cảm giác khó chịu khi ăn uống: Do miệng, lưỡi bị tổn thương nên việc ăn uống gây đau đớn, khó khăn.

Như vậy, người bệnh cần chú ý đến các dấu hiệu đau rát miệng, sưng lưỡi, loét để nhận biết bệnh sớm. Nếu tình trạng nặng hơn cần đi khám ngay.

Xem thêm: Cách điều trị trẻ bị nhiệt miệng an toàn nhanh khỏi tại nhà

 

Dấu hiệu và triệu chứng thường gặp khi nhiệt miệng
Dấu hiệu và triệu chứng thường gặp khi nhiệt miệng

Nguyên nhân dẫn đến nhiệt miệng

Nhiệt miệng là tình trạng viêm nhiễm ở niêm mạc miệng, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra. Các nguyên nhân chủ yếu bao gồm từ nhiễm trùng, chấn thương cho đến mất cân bằng nội tiết, thiếu hụt dinh dưỡng. Hiểu rõ các nguyên nhân sẽ giúp điều trị bệnh một cách triệt để và ngăn ngừa tái phát.

  • Nhiễm trùng do vi khuẩn, virus, nấm là nguyên nhân phổ biến nhất gây nên tình trạng viêm nhiễm ở miệng. Các loại vi khuẩn thường gặp là vi khuẩn HP gây loét dạ dày, liên cầu khuẩn gây viêm họng, nấm Candida gây viêm lưỡi.
  • Chấn thương do cắn nhầm vào má, lưỡi hoặc do đánh răng quá mạnh làm tổn thương niêm mạc miệng. Các vết thương hở có thể dẫn tới nhiễm trùng và viêm nhiễm.
  • Một số người bị dị ứng với thực phẩm, thuốc uống hoặc các hóa chất tẩy rửa làm kích ứng và tổn thương niêm mạc miệng.
  • Ăn uống thức ăn, đồ uống quá nóng hoặc có tính axit, cay nóng cũng có thể gây bỏng rát và viêm miệng.
  • Tiếp xúc với các hóa chất độc hại như thuốc trừ sâu, axit, kiềm mà không có biện pháp bảo hộ cũng gây kích ứng niêm mạc miệng.
  • Một số loại thuốc uống kéo dài như kháng sinh, thuốc chống ung thư, chống trầm cảm có thể gây tác dụng phụ viêm miệng.
  • Các bệnh lý về nội tiết như tiểu đường, suy giảm miễn dịch, rối loạn nội tiết tố làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  • Thiếu hụt dinh dưỡng, vitamin và khoáng chất cũng làm giảm sức đề kháng, dễ bị viêm nhiễm.

Như vậy, nguyên nhân gây nhiệt miệng rất đa dạng, đòi hỏi phải được khám và tìm nguyên nhân cụ thể để điều trị triệt để.

Xem thêm: Hướng dẫn súc miệng nước muối sinh lý đúng cách

Các biện pháp điều trị bệnh nhiệt miệng

Điều trị nhiệt miệng tùy thuộc vào nguyên nhân cụ thể gây bệnh. Một số biện pháp điều trị thường được áp dụng gồm:

  • Thuốc kháng sinh được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra ở miệng và họng, bao gồm viêm họng do liên cầu khuẩn, viêm amidan do tụ cầu khuẩn, viêm lợi do vi khuẩn HP. Một số nhóm kháng sinh thường dùng là penicillin, cephalosporin, macrolid.
  • Thuốc kháng virus được chỉ định trong trường hợp nhiệt miệng do virus gây ra như herpes simplex, varicella zoster (thủy đậu). Các nhóm thuốc kháng virus phổ biến là acyclovir, valacyclovir, famciclovir.
  • Thuốc kháng nấm điều trị nhiễm nấm Candida ở miệng, lưỡi. Các loại thuốc kháng nấm thường dùng như fluconazole, itraconazole, nystatin.
  • Corticoid có tác dụng hạ viêm, giảm phù nề và các triệu chứng đau rát do viêm miệng. Một số loại corticoid điều trị viêm miệng là betamethasone, clobetasol, fluocinonide.
  • Thuốc giảm đau, hạ sốt như paracetamol và ibuprofen có tác dụng làm dịu các triệu chứng đau nhức, sốt.
  • Thuốc kháng histamin như cetirizine, fexofenadine, loratadine điều trị các trường hợp nhiệt miệng do phản ứng dị ứng.
  • Bổ sung các vitamin nhóm B, kẽm, sắt, axit folic nếu bị thiếu hụt dinh dưỡng.
  • Điều trị triệt để các bệnh lý nền như tiểu đường, suy giảm miễn dịch nếu chúng là nguyên nhân gây nên tình trạng viêm miệng.

Như vậy, tùy thuộc vào nguyên nhân cụ thể gây nên nhiệt miệng, bác sĩ sẽ có phác đồ điều trị phù hợp bằng thuốc kháng sinh, kháng virus, kháng nấm hoặc các loại thuốc triệu chứng. Quan trọng là phải tìm ra nguyên nhân gốc rễ để điều trị triệt để, tránh tái phát.

Xem thêm: TOP 10 loại thuốc bôi nhiệt miệng an toàn hiệu quả tại nhà

Cách phòng ngừa nhiệt miệng
Cách phòng ngừa nhiệt miệng

Cách trị nhiệt miệng hiệu quả tại nhà

Ngoài việc tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ, người bệnh cũng có thể áp dụng một số biện pháp tại nhà để cải thiện tình trạng nhiệt miệng. Một số cách đơn giản, an toàn mà hiệu quả như súc miệng bằng nước muối, baking soda, uống nhiều nước… giúp làm sạch miệng, giảm kích ứng và hỗ trợ điều trị.

  • Súc miệng bằng nước muối loãng giúp làm sạch miệng, loại bỏ các mảng bám và có tác dụng kháng khuẩn nhẹ. Cách làm là pha 1/2 muỗng cà phê muối với 1 cốc nước ấm, súc miệng nhẹ nhàng sau khi đánh răng.
  • Dung dịch baking soda cũng có tác dụng kháng khuẩn và làm dịu vùng viêm nhiễm. Hòa tan 1/2 muỗng cà phê baking soda trong 1 cốc nước ấm để súc miệng.
  • Uống đủ 2-3 lít nước mỗi ngày giúp giữ ẩm cho niêm mạc miệng, ngăn ngừa tình trạng khô miệng gây kích ứng.
  • Dùng trà xanh hoặc trà đen để súc miệng cũng giúp làm dịu niêm mạc miệng nhờ các chất chống oxy hóa.
  • Hạn chế các thức ăn cay nóng, chua hoặc quá mặn vì chúng kích thích niêm mạc miệng gây đau, rát hơn.
  • Ăn cháo, súp mềm dễ nuốt, không gây kích ứng miệng như thức ăn thô ráp.
  • Không hút thuốc lá, uống rượu bia vì chúng làm khô và kích ứng miệng hơn.
  • Giữ vệ sinh răng miệng tốt bằng cách đánh răng đúng cách và dùng chỉ nha khoa.

Thực hiện đúng cách và phối hợp với chế độ dinh dưỡng, vệ sinh răng miệng hợp lý, người bệnh sẽ sớm cảm thấy đỡ đau rát và hồi phục nhanh chóng. Tuy nhiên, nếu tình trạng nặng hơn cần tuân thủ theo phác đồ của bác sĩ, không tự ý điều trị tại nhà.

Cách trị nhiệt miệng hiệu quả tại nhà
Cách trị nhiệt miệng hiệu quả tại nhà

Biện pháp phòng ngừa nhiệt miệng

Nhiệt miệng có thể phòng tránh được nếu biết cách chăm sóc và bảo vệ sức khỏe răng miệng đúng cách. Áp dụng những biện pháp phòng ngừa đơn giản sau đây sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh hiệu quả:

  • Rửa tay sạch sẽ, thường xuyên: Rửa tay bằng xà phòng diệt khuẩn trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh.
  • Không dùng chung đồ dùng cá nhân: Không dùng chung cốc, thìa, đũa với người bệnh để tránh lây nhiễm.
  • Tránh tiếp xúc các chất gây dị ứng: Nếu bạn bị dị ứng với một loại thực phẩm hay hóa chất nào đó, hãy tránh tiếp xúc để không gây kích ứng niêm mạc miệng.
  • Không hút thuốc: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ viêm nhiễm miệng. Người hút thuốc dễ bị nhiệt miệng hơn người không hút.
  • Hạn chế uống rượu bia: Rượu bia chứa cồn gây khô và kích ứng niêm mạc miệng.
  • Giữ vệ sinh răng miệng tốt: Đánh răng đúng cách 2 lần/ngày, sử dụng chỉ nha khoa để làm sạch kẽ răng. Đi khám răng định kỳ 6 tháng/lần.
  • Bổ sung dinh dưỡng hợp lý: Ăn đa dạng thực phẩm, bổ sung đủ vitamin và khoáng chất cần thiết như vitamin C, kẽm, sắt… giúp tăng cường sức đề kháng.
  • Giữ ẩm cho miệng: Uống đủ nước, không để miệng bị khô. Có thể dùng nước bọt nhân tạo nếu miệng quá khô.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Đi khám để phát hiện và điều trị sớm các vấn đề về nội tiết, tiểu đường, suy giảm miễn dịch… làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Những biện pháp đơn giản trên sẽ giúp nâng cao sức đề kháng và giảm nguy cơ mắc các bệnh về miệng, trong đó có bệnh nhiệt miệng. Chúc bạn luôn có được một hàm răng khỏe mạnh!

Xem thêm: Hướng dẫn cách chăm sóc răng miệng và an toàn tại nhà

Bài thuốc trị nhiệt miệng theo phương pháp đông y

Theo đông y, nhiệt miệng thường do “nhiệt tà” xâm nhập gây ra. Một số bài thuốc đông y có thể giúp điều trị nhiệt miệng:

  • Trà gừng pha mật ong: Gừng tươi thái lát và pha với mật ong nguyên chất, đun sôi và uống khi còn ấm. Gừng có tính ấm, tác dụng ôn vị, chữa đau rát họng. Mật ong có tác dụng kháng khuẩn, làm lành vết loét và bảo vệ niêm mạc miệng.
  • Nước ép rau má, dưa leo: Rau má và dưa leo đều có vị mát, tính bình nên rất tốt để thanh nhiệt cơ thể. Chúng còn có tác dụng giải độc và bổ sung vitamin, khoáng chất cho cơ thể.
  • Trà hoa cúc pha nước cất hoặc nước chanh: Hoa cúc có tính mát, vị ngọt, tác dụng thanh nhiệt, lợi tiểu. Chanh chứa axit citric có tác dụng kháng khuẩn tốt.
  • Súc miệng bằng nước muối pha sả: Muối và sả đều có tác dụng sát khuẩn cao. Chúng còn có tác dụng se khít lỗ chân lông, giúp làm lành vết viêm nhiễm.

Những bài thuốc trên đều giúp điều trị triệu chứng đau rát miệng, kháng khuẩn và bổ sung dưỡng chất cho cơ thể một cách tự nhiên, an toàn.

Xem thêm: Kem đánh răng than hoạt tính có an toàn, trắng răng như lời đồn không?

Bài thuốc chữa nhiệt miệng theo phương pháp đông y
Bài thuốc chữa nhiệt miệng theo phương pháp đông y

Thực phẩm phù hợp để ăn khi mắc nhiệt miệng

Chế độ dinh dưỡng hợp lý giúp người bệnh nhiệt miệng nhanh chóng hồi phục và tránh gây kích ứng, trầm trọng thêm tình trạng viêm nhiễm. Chế độ ăn khoa học sẽ hỗ trợ điều trị và phục hồi nhanh chóng cho người mắc nhiệt miệng.

  • Cháo, súp loãng, thức ăn lỏng: các món ăn lỏng, mềm dễ nuốt, không gây kích ứng niêm mạc miệng. Người bệnh nên ăn nhiều cháo, súp, cháo trộn rau củ quả để dễ tiêu hóa.
  • Rau xanh, hoa quả tươi: cung cấp vitamin, khoáng chất và chất xơ tốt cho hệ tiêu hóa. Người bệnh nên ăn nhiều rau xanh như cải xoăn, cải ngọt, bông cải xanh…
  • Sữa chua: chứa probiotic tốt cho hệ vi sinh vật đường ruột, tăng cường miễn dịch. Có thể dùng sữa chua không đường để tránh kích ứng miệng.
  • Trái cây có vị chua dịu: cam, quýt, xoài xanh… giúp mát gan, giải nhiệt. Sử dụng dưới dạng sinh tố, nước ép.
  • Đậu đỗ, hạt, ngũ cốc nguyên hạt: cung cấp protein thực vật và carbohydrate tốt.
  • Thịt, cá, trứng: nguồn protein chất lượng, dễ tiêu hóa. Chọn các phần nạc để dễ ăn.
  • Hạn chế gia vị cay, mặn, đồ uống có cồn, caffein vì chúng kích ứng miệng.

Gợi ý dành cho bạn: 21 các bệnh về răng thường gặp mà bạn cần lưu ý

Nhiệt miệng nên ăn gì?
Nhiệt miệng nên ăn gì?

Khi nào cần tới gặp bác sĩ để điều trị nhiệt miệng?

Dù nhiệt miệng thường là bệnh nhẹ, bạn vẫn cần đến gặp bác sĩ nếu:

  • Nếu triệu chứng nhiệt miệng kéo dài trên 2 tuần mà không có dấu hiệu thuyên giảm, cần đến gặp bác sĩ để xem xét điều trị. Lúc này có thể do nhiễm trùng nặng hoặc có bệnh lý nền.
  • Khi xuất hiện sốt cao, ớn lạnh, mệt mỏi, đây có thể là dấu hiệu nhiễm trùng hệ thống cần được điều trị kháng sinh.
  • Nếu miệng xuất hiện vết loét lớn, đau nhức dữ dội hoặc bị xuất huyết cần đến viện để thăm khám.
  • Tình trạng khó nuốt, khó mở miệng do đau có thể là biểu hiện nhiễm trùng lan rộng, cần điều trị kháng sinh.
  • Xuất hiện các triệu chứng kèm theo như phát ban, khó thở cũng cần được kiểm tra.
  • Trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ dưới 2 tuổi mắc nhiệt miệng cần đưa đi thăm khám ngay.
  • Người có bệnh lý nền như HIV/AIDS, ung thư, tiểu đường cũng nên đến gặp bác sĩ sớm hơn.

Như vậy, khi thấy có dấu hiệu bất thường, tình trạng nặng lên thì cần đến gặp bác sĩ để được thăm khám và xử trí kịp thời, tránh biến chứng.

Xem thêm: 6 Mẹo chữa nấm miệng cho trẻ hiệu quả an toàn tại nhà nhanh chóng

Nhiệt miệng là tình trạng viêm nhiễm niêm mạc miệng thường gặp, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau. Người bệnh cần thăm khám bác sĩ để xác định nguyên nhân, được điều trị triệt để. Đồng thời, áp dụng các biện pháp chăm sóc, điều trị tại nhà để làm dịu triệu chứng, hỗ trợ quá trình điều trị.

Việc điều trị kịp thời cùng chế độ dinh dưỡng, vệ sinh răng miệng hợp lý sẽ giúp người bệnh nhanh chóng khỏi bệnh, phòng tránh tái phát và biến chứng. Nha khoa Emedic – một trong những nha khoa hàng đầu uy tín và chất lượng, bạn hãy để lại thông tin chúng tôi sẽ liên hệ tư vấn ngay.